Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 持TRÌ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
持て成す | TRÌ THÀNH | đối đãi;mời chiêu đãi;tiếp đãi |
持ち答える | TRÌ ĐÁP | nín |
持ち込む | TRÌ VÀO | đưa vào;mang vào |
持っていく | TRÌ | dí |
持って帰る | TRÌ QUY | mang về |
持って来る | TRÌ LAI | mang đến |
持って行く | TRÌ HÀNH,HÀNG | mang;mang đi |
持つ | TRÌ | cầm; nắm; mang;chịu (phí tổn);đảm nhiệm; có;duy trì;khiêng;mang;vác;xách |
持てる | TRÌ | có thể bảo quản;có thể mang xách;được hoan nghênh;người có duyên |
持て成し | TRÌ THÀNH | chiêu đãi; tiếp đón;đối đãi; quan tâm;mời |
持ち直す | TRÌ TRỰC | đổi tay xách; chuyển biến tốt |
持久 | TRÌ CỬU | bền;sự lâu dài; sự vĩnh cửu; lâu dài; vĩnh cửu |
持続 | TRÌ TỤC | sự kéo dài; kéo dài |
持直す | TRÌ TRỰC | chuyển biến tốt;đổi tay xách |
持堪える | TRÌ KHAM | duy trì;kiên trì;ủng hộ |
持参人払手形 | TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu vô danh |
持参する | TRÌ THAM | mang theo; đem theo |
持参 | TRÌ THAM | sự đem theo; sự mang theo |
持久力がある | TRÌ CỬU LỰC | dẻo dai |
持ち物 | TRÌ VẬT | vật mang theo; vật sở hữu |
持ち堪える | TRÌ KHAM | chống chọi;duy trì;kiên trì |
持ち去る | TRÌ KHỨ,KHỦ | dọn đi |
持ち主 | TRÌ CHỦ,TRÚ | người chủ; người sở hữu |
持ち上げる | TRÌ THƯỢNG | bốc;dựng đứng;nâng;sức nâng;vén |
持ち | TRÌ | sự cầm nắm;sự chịu (phí tổn);sự đảm nhiệm;sự duy trì;sự mang |
保持 | BẢO TRÌ | bảo trì |
長持ちする | TRƯỜNG,TRƯỢNG TRÌ | giữ lâu; giữ được lâu |
保持する | BẢO TRÌ | phò trì;phù trì |
力持ち | LỰC TRÌ | người lực lưỡng; người cường tráng; người sung sức |
堅持 | KIỆN TRÌ | sự kiên trì; kiên trì |
堅持する | KIỆN TRÌ | kiên trì; giữ vững |
手持ち | THỦ TRÌ | việc nắm giữ |
手持ち受注 | THỦ TRÌ THỤ,THỌ CHÚ | đơn hàng chưa thực hiện |
手持ち品 | THỦ TRÌ PHẨM | hàng có sẵn;hàng hiện có |
手持ち現金 | THỦ TRÌ HIỆN KIM | tiền mặt có sẵn |
扶持 | PHÙ TRÌ | khẩu phần |
把持 | BẢ TRÌ | sự nắm giữ |
把持する | BẢ TRÌ | nắm giữ |
支持 | CHI TRÌ | nâng;sự chống đỡ;sự duy trì; duy trì;sự giúp đỡ; sự ủng hộ |
長持ち | TRƯỜNG,TRƯỢNG TRÌ | giữ lâu |
金持になる | KIM TRÌ | làm giàu;phất |
金持ちの高慢者 | KIM TRÌ CAO MẠN GIẢ | kiêu xa |
金持ち | KIM TRÌ | hào phú;người có tiền; tài phú; người giàu có; nhà giàu; người lắm tiền; phú ông; người giầu có |
維持費 | DUY TRÌ PHÍ | phí duy trì; phí bảo dưỡng |
維持する | DUY TRÌ | độ trì;đựng |
維持する | DUY TRÌ | duy trì; giữ nguyên |
維持 | DUY TRÌ | sự duy trì |
矜持 | CĂNG TRÌ | lòng tự hào; lòng tự tôn; phẩm giá; phẩm cách |
相持ち | TƯƠNG,TƯỚNG TRÌ | Việc thay phiên nhau mang hành lý; Việc chịu chung phần chi phí đã được chia đều |
気持ちがいい | KHÍ TRÌ | dễ chịu |
気持ち | KHÍ TRÌ | cảm giác; cảm tình;tâm địa; tính tình; tâm tính; tấm lòng; tâm trạng |
気持ちが悪い | KHÍ TRÌ ÁC | khó chịu |
支持する | CHI TRÌ | chống;díu;phò trì;phù trì;phù trợ |
支持する | CHI TRÌ | viện trợ; hỗ trợ; ủng hộ |
提灯持ち | ĐỀ ĐĂNG TRÌ | Người mang đèn lồng |
夢を持つ | MỘNG TRÌ | mơ mộng |
女房持ち | NỮ PHÒNG TRÌ | Người đàn ông đã có vợ |
受け持つ | THỤ,THỌ TRÌ | đảm nhiệm; đảm đương; chịu trách nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận |
受け持ち | THỤ,THỌ TRÌ | người đảm nhiệm; công tác đảm nhiệm; đảm nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận |
機内持ち込み荷物 | CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT | hành lý xách tay |
欧州持続可能なエネルギー産業協会 | ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |
癇癪持ち | GIẢN xxx TRÌ | Người nóng tính |
お金持ち | KIM TRÌ | giàu;giàu có |
役割を持つ | DỊCH CÁT TRÌ | đóng góp |
品質保持期限 | PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN | kỳ hạn đảm bảo chất lượng |
関心を持つ | QUAN TÂM TRÌ | thiết tha |
構造保持 | CẤU TẠO,THÁO BẢO TRÌ | sự bảo toàn cấu trúc; bảo toàn cấu trúc |
責任を持つ | TRÁCH NHIỆM TRÌ | bảo đảm |
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |
習慣を持つ | TẬP QUÁN TRÌ | quen lệ |
権威を持つ | QUYỀN UY,OAI TRÌ | dương oai |
疑惑を持つ | NGHI HOẶC TRÌ | nghi hoặc |
許認可を持つ | HỨA NHẬN KHẢ TRÌ | Được cấp phép; được phép |
優先権を持つ | ƯU TIÊN QUYỀN TRÌ | đắc thế |
正義を支持する | CHÍNH NGHĨA CHI TRÌ | trượng nghĩa |
この先の心持ち | TIÊN TÂM TRÌ | tình cảm đánh dấu từ thời điểm này |
西アフリカ諸国平和維持軍 | TÂY CHƯ QUỐC BÌNH HÒA DUY TRÌ QUÂN | Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ |