Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 折TRIẾT
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 折り返す | TRIẾT PHẢN | gấp lại; gập lại; xắn lại;quay lại; quay trở lại |
| 折る | TRIẾT | bẻ; bẻ gẫy; hái (hoa); gẫy; cắt ngang; tớp leo;cặm;chiết;gấp lại; gập lại; quỳ;gặp rắc rối; gặp khó khăn;khom;làm gãy;làm vỡ; làm gẫy;uốn |
| 折れる | TRIẾT | bẻ;bị gấp; bị gập; bị bẻ;nhượng bộ; chịu thua; khó khăn; khó nhọc;vỡ; gẫy;xoay; quay (một góc); rẽ |
| 折半 | TRIẾT BÁN | sự bẻ đôi; sự chia đôi |
| 折半する | TRIẾT BÁN | bẻ đôi; chia đôi |
| 折紙 | TRIẾT CHỈ | nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy |
| 折衝 | TRIẾT XUNG | sự đàm phán; sự thương lượng |
| 折衷 | TRIẾT TRUNG | sự pha tạp; sự pha trộn;sự thỏa hiệp; sự nhượng bộ;thuyết triết trung; phép triết trung |
| 折角 | TRIẾT GIÁC | sự lao tâm lao sức; sự khó nhọc; sự cố công;với rất nhiều cố gắng; rất chú ý; với rất nhiều khó nhọc |
| 折り返し | TRIẾT PHẢN | đoạn điệp khúc; đoạn hợp xướng; sự nhắc lại; lại;ve áo; gấu quần; nắp; vạt;đồng thanh; hợp xướng; nhắc lại |
| 折り紙 | TRIẾT CHỈ | nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy |
| 折り畳み | TRIẾT ĐIỆP | sự gấp lại (bàn, ghế) |
| 折 | TRIẾT | cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp |
| 中折り | TRUNG TRIẾT | Bị gấp ở giữa |
| 屈折 | KHUẤT,QUẬT TRIẾT | sự gấp khúc; sự lỗi lõm kiểu răng cưa; sự khúc xạ |
| 名折れ | DANH TRIẾT | sự hoen ố (tên tuổi , danh dự) |
| 右折禁止 | HỮU TRIẾT CẤM CHỈ | Cấm Rẽ Phải |
| 骨折る | XƯƠNG TRIẾT | gãy xương |
| 時折 | THỜI TRIẾT | có lúc; thỉnh thoảng |
| 曲折 | KHÚC TRIẾT | sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết |
| 端折る | ĐOAN TRIẾT | cắt ngắn; bỏ qua;vén lên; xắn lên |
| 風折れ | PHONG TRIẾT | sự gãy vì gió |
| 骨折 | XƯƠNG TRIẾT | bị gãy xương;sự gãy xương; gãy xương |
| 骨折する | XƯƠNG TRIẾT | gãy xương |
| 花を折る | HOA TRIẾT | bẻ hoa |
| 和洋折衷 | HÒA DƯƠNG TRIẾT TRUNG | sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu |
| 骨の折れる | XƯƠNG TRIẾT | khó nhọc |
| 歯を一本折る | XỈ NHẤT BẢN TRIẾT | vặt răng |

