Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 抑ỨC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
抑留する | ỨC LƯU | giam giữ; cầm tù; quản thúc |
抑留 | ỨC LƯU | sự giam giữ; sự cầm tù; sự quản thúc |
抑止 | ỨC CHỈ | sự ngăn cản; sự cản trở; sự ngăn chặn |
抑揚 | ỨC DƯƠNG | ngữ điệu; âm điệu |
抑圧する | ỨC ÁP | áp bức; áp chế |
抑圧 | ỨC ÁP | sự đàn áp; sự áp bức; sự ức chế |
抑制する | ỨC CHẾ | ức chế; kiềm chế; kìm nén; dằn lại |
抑制 | ỨC CHẾ | sự ức chế; sự kiềm chế; sự kìm nén;ức chế |
抑える | ỨC | kìm nén; kiềm chế; hạn chế |
抑 | ỨC | đầu tiên; ngay từ ban đầu;gốc rễ;trước tiên; trước hết |
鼻を抑える | TỴ ỨC | bóp mũi |
口を抑える | KHẨU ỨC | bóp miệng |
反乱を抑える | PHẢN LOẠN ỨC | đàn áp cuộc nổi loạn |