Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 殼XÁC
Hán

XÁC- Số nét: 12 - Bộ: THÙ 殳

ONカク, コク, バイ
KUN から
  • Vỏ. ◎Như: loa xác 螺殼 vỏ ốc, duẩn xác 筍殼 bẹ măng. Tục quen viết là 壳.
  • Dị dạng của chữ 壳.