Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 饅MAN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
饅頭 | MAN ĐẦU | bánh bao |
肉饅頭(ベオナムのしょくひん) | NHỤC MAN ĐẦU | bánh cuốn |
肉饅頭 | NHỤC MAN ĐẦU | bánh bao nhân thịt hấp |
肉饅 | NHỤC MAN | bánh bao nhân thịt hấp |
中国饅頭 | TRUNG QUỐC MAN ĐẦU | bánh bao |