Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 餐XAN
Hán

XAN- Số nét: 16 - Bộ: THỰC 食

ONサン, ソン
KUN餐む のむ
  餐う くらう
  • Ăn, không có công mà ăn lộc gọi là tố xan 素餐.
  • Bận, chuyến. Ăn một bữa cơm gọi là nhất xan 一餐.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VĂN XAN HỘI Bữa tiệc tối
VĂN XAN Bữa ăn tối
ÁI XAN HỘI Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau