Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 波BA
Hán

BA- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ON
KUN なみ
  ひら
  みな
  みなみ
 
  • Sóng nhỏ, sóng nhỏ gọi là ba 波, sóng lớn gọi là lan 瀾. Văn bài gì có từng thứ nẩy ra cũng gọi là ba lan 波瀾.
  • Một cái nổi lên một cái im đi cũng gọi là ba. Như âm nhạc phát ra tiếng, thì những tiếng còn dư lại gọi là âm ba 音波. Viết văn viết chữ thì chỗ tàng nên gò gập lại gọi là ba chích 波磔.
  • Dần đến. Như ba cập 波及 trước ở bên ấy, rồi đến bên kia, ba lụy 波累 nhân người khác mà lụy đến mình.
  • Bôn ba 奔波 bôn tẩu vất vả.
  • Tia sáng của con mắt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
除け BA TRỪ Đập ngăn nước biển
打つ髪 BA ĐẢ PHÁT Tóc gợn sóng
BA CHẨM,CHẤM ngủ trong khi đi biển
止場 BA CHỈ TRƯỜNG cầu tàu; bến cảng
止場所有者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ chủ cầu cảng
BA CAO chiều cao sóng
BA PHONG bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích
BA ĐẦU Đầu ngọn sóng; sóng bạc đầu
BA ÂM Tiếng sóng
打ち際 BA ĐẢ TẾ Mép bờ biển
間に BA GIAN trên những con sóng
BA TRƯỜNG,TRƯỢNG bước sóng
BA LỘ Tuyến đường biển
羅蜜 BA LA MẬT đường vào Niết bàn
BA VĂN sóng gợn; vòng sóng
立つ海 BA LẬP HẢI biển động; biển nổi sóng
BA LÃNG sóng; sóng cồn
止場所有者受取者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ biên lai chủ cầu cảng
BA HÌNH hình sóng
BA làn sóng;nhăn (da);sóng;sóng (điện);trào lưu
と風 BA PHONG sóng gió
の音 BA ÂM Tiếng sóng
乗り BA THỪA môn lướt sóng
BA LOẠN cuộc sống chìm nổi; sự chìm nổi; sự lên voi xuống chó; sự thăng trầm;sóng gió (rắc rối); tranh chấp; rắc rối
乱を起こす BA LOẠN KHỞI nổi loạn
布茶 BA BỐ TRÀ Chè lá keo
BA HÌNH hình dấu ngã
TRUNG BA sóng tầm trung; sóng vừa
KIỂM BA KHÍ đụng cụ đo sóng
NHẬT BA Nhật Bản và Ba Lan
NIÊN BA tuổi già
TIỂU BA sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn
HÀN BA dòng lạnh; luồng không khí lạnh
DƯ BA hậu quả
TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG bước sóng vừa
PHỔ BA sóng bên bờ biển; sóng biển gần bờ
PHONG BA phong ba
管理 ĐIỆN BA QUẢN LÝ sự quản lý sóng điện
望遠鏡 ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH kính thiên văn radio
探知機 ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY Rađa
探知器 ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ Rađa
ĐIỆN BA luồng sóng điện;sóng điện
NẠN,NAN BA TÍCH Vịnh Naniwa
PHÒNG BA ĐỀ đê ngăn sóng; đê chắn sóng
TRƯỜNG,TRƯỢNG BA sóng dài
NÃO BA Sóng não
TẾ BA sóng lăn tăn; con sóng nhỏ
ĐOẢN BA sóng ngắn
NHIỆT BA sóng nhiệt
TÂN BA sóng cồn;sóng triều (do động đất)
超音洗浄 SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH sự rửa bằng sóng siêu âm
超音 SIÊU ÂM BA sóng siêu âm
超短 SIÊU ĐOẢN BA sóng cực ngắn
海の HẢI BA sóng biển
電磁 ĐIỆN TỪ BA sóng điện từ
低周 ĐÊ CHU BA sóng tần số thấp
伊呂 Y LỮ,LÃ BA bảng chữ cái tiếng Nhật;vỡ lòng
高周 CAO CHU BA Tần số cao; cao tần
無線電 VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN BA sóng vô tuyến điện