Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 波BA
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
波除け | BA TRỪ | Đập ngăn nước biển |
波打つ髪 | BA ĐẢ PHÁT | Tóc gợn sóng |
波枕 | BA CHẨM,CHẤM | ngủ trong khi đi biển |
波止場 | BA CHỈ TRƯỜNG | cầu tàu; bến cảng |
波止場所有者 | BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ | chủ cầu cảng |
波高 | BA CAO | chiều cao sóng |
波風 | BA PHONG | bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích |
波頭 | BA ĐẦU | Đầu ngọn sóng; sóng bạc đầu |
波音 | BA ÂM | Tiếng sóng |
波打ち際 | BA ĐẢ TẾ | Mép bờ biển |
波間に | BA GIAN | trên những con sóng |
波長 | BA TRƯỜNG,TRƯỢNG | bước sóng |
波路 | BA LỘ | Tuyến đường biển |
波羅蜜 | BA LA MẬT | đường vào Niết bàn |
波紋 | BA VĂN | sóng gợn; vòng sóng |
波立つ海 | BA LẬP HẢI | biển động; biển nổi sóng |
波浪 | BA LÃNG | sóng; sóng cồn |
波止場所有者受取者 | BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ | biên lai chủ cầu cảng |
波形 | BA HÌNH | hình sóng |
波 | BA | làn sóng;nhăn (da);sóng;sóng (điện);trào lưu |
波と風 | BA PHONG | sóng gió |
波の音 | BA ÂM | Tiếng sóng |
波乗り | BA THỪA | môn lướt sóng |
波乱 | BA LOẠN | cuộc sống chìm nổi; sự chìm nổi; sự lên voi xuống chó; sự thăng trầm;sóng gió (rắc rối); tranh chấp; rắc rối |
波乱を起こす | BA LOẠN KHỞI | nổi loạn |
波布茶 | BA BỐ TRÀ | Chè lá keo |
波形 | BA HÌNH | hình dấu ngã |
中波 | TRUNG BA | sóng tầm trung; sóng vừa |
検波器 | KIỂM BA KHÍ | đụng cụ đo sóng |
日波 | NHẬT BA | Nhật Bản và Ba Lan |
年波 | NIÊN BA | tuổi già |
小波 | TIỂU BA | sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn |
寒波 | HÀN BA | dòng lạnh; luồng không khí lạnh |
余波 | DƯ BA | hậu quả |
中波長 | TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG | bước sóng vừa |
浦波 | PHỔ BA | sóng bên bờ biển; sóng biển gần bờ |
風波 | PHONG BA | phong ba |
電波管理 | ĐIỆN BA QUẢN LÝ | sự quản lý sóng điện |
電波望遠鏡 | ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH | kính thiên văn radio |
電波探知機 | ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY | Rađa |
電波探知器 | ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ | Rađa |
電波 | ĐIỆN BA | luồng sóng điện;sóng điện |
難波潟 | NẠN,NAN BA TÍCH | Vịnh Naniwa |
防波堤 | PHÒNG BA ĐỀ | đê ngăn sóng; đê chắn sóng |
長波 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BA | sóng dài |
脳波 | NÃO BA | Sóng não |
細波 | TẾ BA | sóng lăn tăn; con sóng nhỏ |
短波 | ĐOẢN BA | sóng ngắn |
熱波 | NHIỆT BA | sóng nhiệt |
津波 | TÂN BA | sóng cồn;sóng triều (do động đất) |
超音波洗浄 | SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH | sự rửa bằng sóng siêu âm |
超音波 | SIÊU ÂM BA | sóng siêu âm |
超短波 | SIÊU ĐOẢN BA | sóng cực ngắn |
海の波 | HẢI BA | sóng biển |
電磁波 | ĐIỆN TỪ BA | sóng điện từ |
低周波 | ĐÊ CHU BA | sóng tần số thấp |
伊呂波 | Y LỮ,LÃ BA | bảng chữ cái tiếng Nhật;vỡ lòng |
高周波 | CAO CHU BA | Tần số cao; cao tần |
無線電波 | VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN BA | sóng vô tuyến điện |