Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 演DIỄN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
演芸会 | DIỄN NGHỆ HỘI | buổi liên hoan;liên hoan |
演壇 | DIỄN ĐÀN | bục;diễn đàn; bục phát biểu |
演奏 | DIỄN TẤU | biểu diễn;sự diễn tấu; sự trình diễn (âm nhạc) |
演奏する | DIỄN TẤU | diễn tấu; trình diễn (âm nhạc) |
演奏する | DIỄN TẤU | tấu;tấu nhạc |
演奏会 | DIỄN TẤU HỘI | buổi hòa nhạc;hòa nhạc |
演奏者 | DIỄN TẤU GIẢ | nhạc công |
演技 | DIỄN KỸ | kỹ thuật trình diễn |
演習 | DIỄN TẬP | diễn tập;tập luyện;thao diễn |
演習する | DIỄN TẬP | tập diễn |
演芸 | DIỄN NGHỆ | nghệ thuật diễn xuất |
演説 | DIỄN THUYẾT | sự diễn thuyết; sự thuyết trình |
演説文 | DIỄN THUYẾT VĂN | diễn văn |
演劇 | DIỄN KỊCH | diễn kịch;vở kịch |
演出家 | DIỄN XUẤT GIA | thầy tuồng |
演出する | DIỄN XUẤT | đạo diễn |
演出する | DIỄN XUẤT | sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch) |
演出 | DIỄN XUẤT | bản tuồng;đạo diễn; diễn; diễn xuất;sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch); diễn |
演ずる | DIỄN | trình diễn; đóng vai |
演じる | DIỄN | trình diễn; đóng vai |
実演 | THỰC DIỄN | biểu diễn |
上演 | THƯỢNG DIỄN | bản tưồng;sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn |
初演 | SƠ DIỄN | sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu |
出演する | XUẤT DIỄN | đóng |
出演 | XUẤT DIỄN | sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt |
公演 | CÔNG DIỄN | sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng |
主演俳優 | CHỦ,TRÚ DIỄN BÀI ƯU | vai chính |
主演 | CHỦ,TRÚ DIỄN | vai diễn |
上演する | THƯỢNG DIỄN | dàn cảnh |
上演する | THƯỢNG DIỄN | trình diễn; biểu diễn; diễn |
熱演 | NHIỆT DIỄN | Sự trình diễn nhiệt tình |
独演 | ĐỘC DIỄN | sự độc diễn |
生演奏 | SINH DIỄN TẤU | Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô |
講演 | GIẢNG DIỄN | bài giảng; bài nói chuyện;diễn giảng |
講演が終わり | GIẢNG DIỄN CHUNG | dừng lời |
講演する | GIẢNG DIỄN | giảng; phát biểu |
講演者 | GIẢNG DIỄN GIẢ | diễn giả;Giảng viên; người diễn thuyết;thuyết gia |
国際演劇評論家協会 | QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI | Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế |
再出演する | TÁI XUẤT DIỄN | xuất đầu lộ diện |
街頭演説 | NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT | bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố |
高速演算機構 | CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU | Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) |
役割を演じする | DỊCH CÁT DIỄN | đóng trò |
報告講演 | BÁO CÁO GIẢNG DIỄN | thuyết trình |
喜劇を演ずる | HỈ,HI KỊCH DIỄN | làm trò |