Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 浴DỤC
Hán

DỤC- Số nét: 10 - Bộ: THỦY 水

ONヨク
KUN浴びる あびる
  浴びせる あびせる
  えき
  さこ
  • Tắm. ◎Như: mộc dục 沐浴 tắm gội.
  • Phàm cái gì rửa cho sạch đi đều gọi là dục.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỤC Y kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ
用石けん DỤC DỤNG THẠCH xà phòng tắm
DỤC TÀO bể tắm
DỤC THẤT buồng tắm;phòng tắm
びる DỤC rơi vào; ngập chìm;tắm;thu hút
びせる DỤC chửi tới tấp; chửi té tát;dội tới tấp;dội; làm tràn ngập
する NHẬP DỤC tắm rửa
する NHẬP DỤC tắm
NHẬP DỤC việc tắm táp
海水 HẢI THỦY DỤC TRƯỜNG nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển
海水 HẢI THỦY DỤC sự tắm biển
日光 NHẬT QUANG DỤC sự tắm nắng
公衆 CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG nhà tắm công cộng
難問をびせる NẠN,NAN VẤN DỤC vấn nạn
質問をびせる CHẤT VẤN DỤC vặn vẹo