Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 浴DỤC
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
浴衣 | DỤC Y | kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ |
浴用石けん | DỤC DỤNG THẠCH | xà phòng tắm |
浴槽 | DỤC TÀO | bể tắm |
浴室 | DỤC THẤT | buồng tắm;phòng tắm |
浴びる | DỤC | rơi vào; ngập chìm;tắm;thu hút |
浴びせる | DỤC | chửi tới tấp; chửi té tát;dội tới tấp;dội; làm tràn ngập |
入浴する | NHẬP DỤC | tắm rửa |
入浴する | NHẬP DỤC | tắm |
入浴 | NHẬP DỤC | việc tắm táp |
海水浴場 | HẢI THỦY DỤC TRƯỜNG | nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển |
海水浴 | HẢI THỦY DỤC | sự tắm biển |
日光浴 | NHẬT QUANG DỤC | sự tắm nắng |
公衆浴場 | CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG | nhà tắm công cộng |
難問を浴びせる | NẠN,NAN VẤN DỤC | vấn nạn |
質問を浴びせる | CHẤT VẤN DỤC | vặn vẹo |