Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 洋DƯƠNG
Hán

DƯƠNG- Số nét: 09 - Bộ: THỦY 水

ONヨウ
KUN なだ
  ひろ
  ひろし
 
  よし
  • Bể lớn.
  • Dương dương 洋洋 mênh mang.
  • Tục gọi người nước ngoài là dương nhân 洋人. Hàng nước ngoài là dương hóa 洋貨, v.v.
  • Tiền tây, bạc tây.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DƯƠNG GIAN phòng kiểu châu âu;phòng kiểu Tây
DƯƠNG THẤT phòng kiểu Tây
DƯƠNG THỨC kiểu Tây
DƯƠNG THƯ sách Tây
DƯƠNG PHỤC âu phục;quần áo;quần áo tây
服を乾かす DƯƠNG PHỤC CAN,CÀN,KIỀN phơi quần áo
服を着る DƯƠNG PHỤC TRƯỚC mặc quần áo
服を脱ぐ DƯƠNG PHỤC THOÁT cởi quần áo
服を買う DƯƠNG PHỤC MÃI sắm quần áo
服ブラシ DƯƠNG PHỤC bàn chải áo
服箪笥 DƯƠNG PHỤC ĐAN TỨ tủ áo quần
DƯƠNG HỌA bức tranh kiểu tây
DƯƠNG TÀI việc may quần áo kiểu Tây
DƯƠNG TỬU rượu Tây
DƯƠNG PHONG kiểu Tây
DƯƠNG THỰC món ăn tây
西 TÂY DƯƠNG DƯỢC thuốc tây
ĐÔNG DƯƠNG THÔNG nhà Đông phương học
ĐÔNG DƯƠNG HỌC Phương đông học
医学 ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC đông y
ĐÔNG DƯƠNG NHÂN người phương Đông
ĐÔNG DƯƠNG phương Đông
TUẦN DƯƠNG HẠM tuần dương hạm
ĐẠI DƯƠNG đại dương
折衷 HÒA DƯƠNG TRIẾT TRUNG sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu
諸島 NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO Các nước vùng Đông Nam Á
NAM DƯƠNG TÀI gỗ nhiệt đới
NAM DƯƠNG Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo
HẢI DƯƠNG hải dương; đại dương; biển
HẢI DƯƠNG HỌC hải dương học
旅行 HẢI DƯƠNG LỮ HÀNH,HÀNG hải trình
HẢI DƯƠNG THUYỀN thuyền đi biển
ĐỘ DƯƠNG sự vượt qua đại dương
VIỄN DƯƠNG ngoài khơi
西 TÂY DƯƠNG phương tây; các nước phương tây;tây phương
西医学 TÂY DƯƠNG I,Y HỌC tây y
西 TÂY DƯƠNG NHÂN người phương tây
西 TÂY DƯƠNG HÓA tây hoá
北氷 BẮC BĂNG DƯƠNG bắc băng dương
南極 NAM CỰC DƯƠNG biển nam cực
南氷 NAM BĂNG DƯƠNG Nam Băng Dương
南氷 NAM BĂNG DƯƠNG Biển Nam Cực
大西 ĐẠI TÂY DƯƠNG Đại Tây Dương
太平 THÁI BÌNH DƯƠNG thái bình dương
インド DƯƠNG Ấn độ dương
中国遠運輸公司 TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
北台西 BẮC ĐÀI TÂY DƯƠNG bắc đại tây dương
北大西 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG Bắc Đại Tây Dương
北大西条約 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
北太平 BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG Bắc Thái Bình Dương
北大西条約機構 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
欧州大西協力理事会 ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương
アジア太平経済協力会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平 THÁI BÌNH DƯƠNG khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジア太平エネルギー研究センター THÁI BÌNH DƯƠNG NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平労働者連帯会議 THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平圏温暖化対策分析モデル THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình
アジア太平地域 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジア太平機械翻訳協会 THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
アジア太平移動体通信 THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平経済協力会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジア太平電気通信共同体 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アジア・太平議員フォーラム THÁI BÌNH DƯƠNG NGHỊ VIÊN Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương
国連アジア太平経済社会委員会 QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
東アジア・太平中央銀行役員会議 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
行政に関するアジア太平地域機関 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương