Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 湖HỒ
Hán

HỒ- Số nét: 12 - Bộ: THỦY 水

ON
KUN みずうみ
  うみ
 
  • Cái hồ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỒ DIỆN mặt hồ; mặt nước hồ
HỒ BẠN bờ hồ
HỒ CHIỀU ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
HỒ THỦY nước hồ; nước ao hồ
HỒ hồ
GIANG HỒ sông và hồ; dân gian; thế gian; giang hồ
鹹水 HÀM THỦY HỒ hồ nước mặn
火口 HỎA KHẨU HỒ hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa
中禅寺 TRUNG THIỀN TỰ HỒ Hồ Chuzenji