Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 温ÔN
Hán

ÔN- Số nét: 12 - Bộ: THỦY 水

ONオン
KUN温か あたたか
  温かい あたたかい
  温まる あたたまる
  温める あたためる
  ぬく
  あつ
  あつし
  なお
  はる
 
  ゆたか


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ÔN ĐỘ độ ẩm;nhiệt độ;ôn độ
ÔN nguội; âm ấm
かい ÔN ấm; ấm áp; nồng ấm; nồng hậu;nóng
かい家庭 ÔN GIA ĐÌNH gia đình êm ấm
まる ÔN được làm nóng; trở nên nóng
める ÔN làm nóng; làm ấm
もり ÔN sự ấm áp
厚な ÔN HẬU dễ dãi
ÔN HÒA ôn hòa;sự ôn hoà; sự hiền hậu; sự hiền lành;ôn hoà; hiền hậu; hiền lành; dễ chịu
和な ÔN HÒA dịu;êm;êm ấm;hiền từ;thùy mị
ÔN THẤT nhà kính
容な ÔN UNG,DONG ung dung
ÔN ĐỚI,ĐÁI ôn đới
ÔN SÀNG cái ổ
度が上がる ÔN ĐỘ THƯỢNG nhiệt độ lên
度が下がる ÔN ĐỘ HẠ nhiệt độ xuống
度計 ÔN ĐỘ KẾ nhiệt độ kế;nhiệt kế;ôn độ kế
ÔN NOÃN ấm; ấm áp;ấm; ấm áp; nóng
ÔN TUYỀN suối nước nóng
ÔN LƯƠNG dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục
順な ÔN THUẬN thùy mị
HẰNG ÔN Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
BẢO ÔN sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
ĐỊNH ÔN Nhiệt độ cố định
動物 ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT động vật máu nóng
VI ÔN THANG nước ấm
CAO ÔN nhiệt độ cao
THỂ ÔN KẾ cái cặp nhiệt; nhiệt kế
を測る THỂ ÔN TRẮC đo thân nhiệt
THỂ ÔN nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt
殺菌 ĐÊ ÔN SÁT KHUẨN sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ; sự tiệt trùng
ĐÊ ÔN nhiệt độ thấp
動物 HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT động vật đẳng nhiệt
HẰNG ÔN KHÍ Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính
KIỂM ÔN KHÍ cặp nhiệt độ
KHÍ ÔN nhiệt độ
THỦY ÔN nhiệt độ nước
ĐĂNG ÔN Đẳng nhiệt
ĐĂNG ÔN THỨC Đường đẳng nhiệt
ĐĂNG ÔN TUYẾN Đường đẳng nhiệt
THÍCH ÔN Nhiệt độ thích hợp
CAO ÔN KẾ cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao
アルコール度計 ÔN ĐỘ KẾ dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn
アジア太平洋圏暖化対策分析モデル THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình