Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 浅THIỂN
Hán

THIỂN- Số nét: 09 - Bộ: THỦY 水

ONセン
KUN浅い あさい
  あざ
 


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THIỂN LỤC Màu xanh lục nhạt
THIỂN cạn;cạn ráo;nông cạn; hời hợt; ít (kinh nghiệm);thiển
はか THIỂN nhẹ dạ; nông nổi; nông cạn;sự nhẹ dạ; sự nông nổi; sự nông cạn; nhẹ dạ; nông nổi; nông cạn
THIỂN HỌC hiểu biết nông cạn; thiển cận;sự hiểu biết nông cạn; sự thiển cận;thiển học
THIỂN THỦ Vết thương nhẹ
THIỂN HẢI biển nông
漬け THIỂN TÝ Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
THIỂN LẠI chỗ nông
知恵 THIỂN TRI HUỆ Suy nghĩ nông cạn
草海苔 THIỂN THẢO HẢI ĐÀI tảo biển khô
THIỂN THÔNG Màu xanh nhạt
THIỂN THÔNG Cây hẹ tây
THIỂN BẠC nông; cạn;thiển cận;tính chất nông; cạn; không sâu
THIỂN LỊ Con sò
THIỂN KIẾN tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận;thiển kiến
THIỂN HOÀNG Màu vàng nhạt
黒い THIỂN HẮC ngăm đen; hơi đen
VIỄN THIỂN rộng và nông;thềm lục địa