Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 浅THIỂN
| ||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
浅緑 | THIỂN LỤC | Màu xanh lục nhạt |
浅い | THIỂN | cạn;cạn ráo;nông cạn; hời hợt; ít (kinh nghiệm);thiển |
浅はか | THIỂN | nhẹ dạ; nông nổi; nông cạn;sự nhẹ dạ; sự nông nổi; sự nông cạn; nhẹ dạ; nông nổi; nông cạn |
浅学 | THIỂN HỌC | hiểu biết nông cạn; thiển cận;sự hiểu biết nông cạn; sự thiển cận;thiển học |
浅手 | THIỂN THỦ | Vết thương nhẹ |
浅海 | THIỂN HẢI | biển nông |
浅漬け | THIỂN TÝ | Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt |
浅瀬 | THIỂN LẠI | chỗ nông |
浅知恵 | THIỂN TRI HUỆ | Suy nghĩ nông cạn |
浅草海苔 | THIỂN THẢO HẢI ĐÀI | tảo biển khô |
浅葱 | THIỂN THÔNG | Màu xanh nhạt |
浅葱 | THIỂN THÔNG | Cây hẹ tây |
浅薄 | THIỂN BẠC | nông; cạn;thiển cận;tính chất nông; cạn; không sâu |
浅蜊 | THIỂN LỊ | Con sò |
浅見 | THIỂN KIẾN | tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận;thiển kiến |
浅黄 | THIỂN HOÀNG | Màu vàng nhạt |
浅黒い | THIỂN HẮC | ngăm đen; hơi đen |
遠浅 | VIỄN THIỂN | rộng và nông;thềm lục địa |