Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 消TIÊU
Hán

TIÊU- Số nét: 10 - Bộ: THỦY 水

ONショウ
KUN消える きえる
  消す けす
  • Mất đi, hết.
  • Tan, tả ra.
  • Mòn dần hết. Như tiêu hóa [消化] đồ ăn tan biến thành chất bổ, tiêu diệt [消滅] làm mất hẳn đi, v.v.
  • Tiêu tức [消息] tiêu là diệt đi, tức là tăng lên, thời vận tuần hoàn, lên lên xuống xuống gọi là tiêu tức, cũng có nghĩa là tin tức.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
毒する TIÊU ĐỘC tiêu độc; tẩy uế; khử trùng; làm tiệt trùng
TIÊU HAO,HÀO hao hụt;rơi vãi;sự tiêu thụ; sự tiêu tốn; sự tiêu hao
灯する TIÊU ĐĂNG tắt đèn
TIÊU ĐĂNG sự tắt đèn
火栓 TIÊU HỎA XUYÊN,THEN vòi nước cứu hoả
火器 TIÊU HỎA KHÍ bình chữa cháy;bình chữa lửa
火する TIÊU HỎA chữa cháy
火する TIÊU HỎA chữa cháy; cứu hoả
TIÊU HỎA sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả
滅する TIÊU DIỆT đi đời;rút;rút bớt;tiêu giảm;tiêu trừ;trừ diệt
滅する TIÊU DIỆT tiêu diệt; tiêu biến; biến mất
TIÊU DIỆT sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
毒薬 TIÊU ĐỘC DƯỢC thuốc khử trùng;thuốc tiêu độc
毒する TIÊU ĐỘC khử độc;tẩy uế
耗する TIÊU HAO,HÀO tiêu thụ; tiêu tốn; tiêu hao
TIÊU ĐỘC sự tiêu độc; khử trùng
極的 TIÊU CỰC ĐÍCH có tính tiêu cực
極性 TIÊU CỰC TÍNH,TÁNH tính tiêu cực
TIÊU CỰC tiêu cực
散する TIÊU TÁN tiêu tan
TIÊU TỨC tin tức; tình hình
TIÊU ẤN dấu bưu điện để hủy thư
化器官 TIÊU HÓA KHÍ QUAN cơ quan tiêu hoá
化器 TIÊU HÓA KHÍ cơ quan tiêu hóa
化不良となる TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG trúng thực
化不良 TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG bội thực
化する TIÊU HÓA tiêu hoá; lí giải
TIÊU HÓA sự tiêu hoá; sự lí giải
TIÊU PHÍ sự tiêu dùng; tiêu thụ
えた火 TIÊU HỎA lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa
える TIÊU biến mất; tan đi; tắt
え去る TIÊU KHỨ,KHỦ tiêu tan
しゴム TIÊU tẩy; cái tẩy; cục tẩy
しゴム TIÊU tẩy; cái tẩy; cục tẩy
し炭 TIÊU THÁN than xỉ
TIÊU bôi;dụi;tắt;tẩy; xóa; huỷ; dập;xoá
防車 TIÊU PHÒNG XA xe chữa cháy;xe cứu hoả
防署 TIÊU PHÒNG THỰ cục phòng cháy chữa cháy
防ポンプ TIÊU PHÒNG vòi rồng
TIÊU PHÒNG sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy
費する TIÊU PHÍ tiêu dùng; tiêu thụ
費する TIÊU PHÍ dụng;hao;hao phí;phí dụng;tiêu;tiêu phí;tốn;tốn kém
費予測指数 TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ Chỉ số Dự báo Tiêu dùng
費者 TIÊU PHÍ GIẢ người tiêu dùng; người tiêu thụ
費者価格 TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH giá bán lẻ
費者物価指数 TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ Chỉ số giá tiêu dùng
費者行動研究所 TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
防する TIÊU PHÒNG chữa cháy
TRƯƠNG,TRƯỚNG TIÊU sự xóa bỏ; sự hủy hoại
ĐỘC TIÊU giải độc
THỦ TIÊU hủy
THỦ TIÊU sự thủ tiêu; sự làm hỏng; sự thu hồi; sự hủy bỏ
する MẠT TIÊU xóa
MẠT TIÊU sự xoá
ĐẢ TIÊU từ chối; phủ nhận; phủ nhận
THỦ TIÊU xóa bỏ
化物 BẤT TIÊU HÓA VẬT vật khó tiêu
BẤT TIÊU HÓA không tiêu hóa
GIẢI TIÊU sự giải quyết; giải quyết; sự kết thúc; kết thúc; sự xóa bỏ; xóa bỏ; sự bớt; bớt; sự chấm dứt; chấm dứt; sự hủy; hủy; sự hủy bỏ; hủy bỏ; sự xóa bỏ; xóa bỏ
する GIẢI TIÊU giải quyết; kết thúc
する PHÍ TIÊU tiêu thụ
PHÍ TIÊU phí;sự tiêu thụ
する GIẢI TIÊU tan;tẩy;xoá
費者自由競争委員会 HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
取り条項 THỦ TIÊU ĐIỀU HẠNG điều khoản hủy (hợp đồng)
かき TIÊU xoá; xóa bỏ; át đi; át; dập tắt
字を TỰ TIÊU xóa chữ
姿を TƯ TIÊU bỏ trốn
黒板 HẮC BẢN,BẢNG TIÊU giẻ lau bảng; khăn lau bảng
もみ TIÊU gói ghém;ỉm;ỉm đi
取り THỦ TIÊU sự thủ tiêu; sự gạch bỏ; sự loại bỏ
取り THỦ TIÊU thủ tiêu; phế trừ
取りし日(契約) THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC ngày hủy (hợp đồng)
事前 SỰ TIỀN TIÊU HAO,HÀO hao hụt tự nhiên
企業費者間取引 XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
全部費する TOÀN BỘ TIÊU PHÍ hết trơn;hết trụi
意気 Ý KHÍ TIÊU TRẦM đình trệ
急にえて行く CẤP TIÊU HÀNH,HÀNG biến mất
打ち ĐẢ TIÊU sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối
臭い XÚ TIÊU Chất khử mùi
打ち ĐẢ TIÊU phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối
掻き xxx TIÊU át đi
普通 PHỔ THÔNG TIÊU HAO,HÀO hao hụt bình thường
欧州費者連盟 ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH Liên minh người tiêu dùng Châu Âu
火を HỎA TIÊU dập tắt;tắt lửa
電気を ĐIỆN KHÍ TIÊU tắt đèn
責任の滅条項 TRÁCH NHIỆM TIÊU DIỆT ĐIỀU HẠNG điều khoản hết trách nhiệm
インク TIÊU cục tẩy mực; tẩy
無駄に費する VÔ,MÔ ĐÀ TIÊU PHÍ uổng
信用の TÍN DỤNG TIÊU THẤT mất tín nhiệm
注文取 CHÚ VĂN THỦ TIÊU hủy đơn hàng
台風の ĐÀI PHONG TIÊU DIỆT bão rớt
契約取 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
嬉しい HI TIÊU TỨC bao hỷ
火を吹き HỎA XUY,XÚY TIÊU thổi tắt
契約の取 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
残らず打ち TÀN ĐẢ TIÊU chối biến
結婚を取り KẾT HÔN THỦ TIÊU từ mẫu
犯罪の証跡を PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU phi tang
戦争による契約取り約款(用船) CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)