Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 池TRÌ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
池 | TRÌ | bàu;cái ao; ao;hồ |
電池 | ĐIỆN TRÌ | cục pin;pin |
貯水池 | TRỮ THỦY TRÌ | bể chứa nước;hồ; ao chứa nước |
蓄電池 | SÚC ĐIỆN TRÌ | pin tích điện |
用水池 | DỤNG THỦY TRÌ | ao trữ nước |
乾電池 | CAN,CÀN,KIỀN ĐIỆN TRÌ | bình điện khô; pin khô; ắc quy khô |
アルカリ電池 | ĐIỆN TRÌ | pin có kiềm; ắc quy có kiềm |
アルカリ乾電池 | CAN,CÀN,KIỀN ĐIỆN TRÌ | pin có kiềm; ắc quy có kiềm |
アモルファス太陽電池 | THÁI DƯƠNG ĐIỆN TRÌ | pin mặt trời không định hình |