Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 光QUANG
Hán

QUANG- Số nét: 06 - Bộ: TIỂU 小

ONコウ
KUN光る ひかる
  ひかり
  あき
  あきら
  こお
  てる
  ひこ
 
  みつ
  • Sáng, các nhà khoa học bây giờ nghiên cứu cái nguyên lý về bóng sáng, chất sáng gọi là quang học 光學.
  • Vẻ vang. Như quang lâm 光臨, quang giáng 光降 người ta tới đến mình là vẻ vang cho mình.
  • Rực rỡ. Như quan quang thượng quốc 觀光上國 xem cái văn minh của nước giỏi. Như đã đọa vào nơi tối tăm lại khôi phục lại rực rỡ, đã thua mất thành mất nước lại đánh lấy lại được gọi là quang phục 光復.
  • Bóng, vật gì mài giũa kỹ sáng bóng gọi là quang.
  • Hết nhẵn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
熱費 QUANG NHIỆT PHÍ tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu
QUANG THÁI,THẢI ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi;sự tài giỏi; sự lỗi lạc; sự tài hoa; tài giỏi; tài hoa
QUANG CẢNH quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
QUANG THÚC chùm sáng
QUANG VINH quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự;quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự; vui mừng
栄がある QUANG VINH rạng ngời
QUANG TRẠCH độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
QUANG NGUYÊN nguồn sáng; nguồn ánh sáng
QUANG CHIẾU sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
QUANG ánh sáng
QUANG HOÀN vầng hào quang; vầng ánh sáng
QUANG TUYẾN nắng;tia;tia sáng
線療法 QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
QUANG GIÁC cảm giác về ánh sáng
QUANG TRỤC trục ánh sáng
QUANG HUY sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
輝ある QUANG HUY bóng lộn
QUANG TỐC tốc độ ánh sáng
学顕微鏡 QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi quang học
に満ちた空 QUANG MẪN KHÔNG,KHỐNG Bầu trời ngập tràn ánh sáng
の速さ QUANG TỐC Tốc độ ánh sáng
り物 QUANG VẬT vật phát sáng
り輝く QUANG HUY tỏa sáng; sáng lấp lánh
QUANG bóng;sáng; tỏa sáng; phát sáng; chiếu sáng;soi sáng
ディスク QUANG Đĩa quang học; đĩa quang học số
ファイバ QUANG Sợi quang
化学 QUANG HÓA HỌC Quang hóa học
化学反応 QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG Phản ứng quang hóa
合成 QUANG HỢP THÀNH sự quang hợp; quang hợp
QUANG TỬ,TÝ Photon; lượng tử ánh sáng
QUANG HỌC Quang học
学機械 QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI máy quang học
学繊維 QUANG HỌC TIỆM DUY sợi quang học
QUANG NIÊN năm ánh sáng
絶佳 PHONG QUANG TUYỆT GIAI vẻ đẹp hùng vĩ
HƯỚNG QUANG TÍNH,TÁNH Tính hướng đến ánh sáng
QUÁI QUANG ánh sáng huyền bí; ánh sáng lung linh; ánh sáng kỳ ảo
ĐẦU QUANG KHÍ máy rọi ánh sáng
照明 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha
照明器 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ máy chiếu sáng; máy rọi sáng
QUAN QUANG sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
塗料 PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU sơn phát quang
植物 PHÁT QUANG THỰC VẬT thực vật phát quang
BẠCH QUANG Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học)
ĐẠO QUANG ánh chớp
BẠC QUANG ánh sáng nhạt nhoà
塗料 HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU sơn huỳnh quang
HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông;người có đầu óc không nhanh nhạy; người phản ứng chậm chạp
HUỲNH QUANG Huỳnh quang
HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
にさらす NHẬT QUANG dãi nắng
する QUAN QUANG du lãm; thăm quan; du lịch
QUAN QUANG CHỈ giấy ảnh
DƯƠNG QUANG ánh sáng mặt trời; ánh nắng
ĐIỆN QUANG ánh sáng điện;điện quang
掲示板 ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG bảng điện
石火 ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA tốc độ tia chớp
PHONG QUANG vẻ đẹp tự nhiên
明媚 PHONG QUANG MINH MỊ Cảnh đẹp thiên nhiên
明媚の地 PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA Nơi có phong cảnh đẹp
HẮC QUANG sự đen bóng
PHÁT QUANG THỂ thể phát quang
ダイオード PHÁT QUANG đi ốt phát quang
する PHÁT QUANG phát sáng; phát quang
NHẬT QUANG ánh mặt trời;nắng
NHẬT QUANG DỤC sự tắm nắng
PHÁT QUANG phát quang;sự phát sáng; sự phát quang
CHÚC QUANG nến
ĐIỂM QUANG NGUYÊN nguồn phát sáng
ĐIỂM QUANG Đèn sân khấu
ĐĂNG QUANG Ánh đèn
NGUYỆT QUANG ánh trăng
に包まれる VINH QUANG BAO vinh thân
動物 PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT Động vật phát quang
VINH QUANG thanh danh;vinh;vinh hiển;vinh quang
南極 NAM CỰC QUANG Nam cực quang
御来 NGỰ LAI QUANG mặt trời mọc
反射 PHẢN XẠ QUANG TUYẾN tia phản xạ
入射 NHẬP XẠ QUANG TUYẾN Tia tới (vật lý)
天体分 THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
悲惨な BI THẢM QUANG CẢNH thảm cảnh
直射日 TRỰC XẠ NHẬT QUANG ánh mặt trời chiếu thẳng
不可視 BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN tia không nhìn thấy
日本人観客が落とす金 NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
カラー観 QUAN QUANG CHỈ giấy ảnh màu
まぶしい QUANG sáng chói
きらりと QUANG ánh lên
汗できらきら HÃN QUANG mướt mồ hôi
目がくらむような日 MỤC NHẬT QUANG nắng chói