Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 賞THƯỞNG
Hán

THƯỞNG- Số nét: 15 - Bộ: TIỂU 小

ONショウ
KUN賞める ほめる
  • Thưởng, thưởng cho kẻ có công.
  • Khen, thưởng thức cho là hay là đẹp mà khen lao, mà ngắm nghía gọi là thưởng. Giả Đảo [賈島] : Nhị cú tam niên đắc, Nhất ngâm song lệ lưu. Tri âm như bất thưởng, Quy ngọa cố sơn thu [二句三年得,一吟雙淚流,知音如不賞,歸臥故山秋] (Tuyệt cú [絕句]). Trần Trọng San dịch thơ : Hai câu làm mất ba năm, Một ngâm lã chã hai hàng lệ rơi. Tri âm nếu chẳng đoái hoài, Trở về núi cũ nằm dài với thu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THƯỞNG TRẠNG Bằng khen;bảng khen;bảng vàng;giấy khen
THƯỞNG giải thưởng; giải;thưởng; tặng thưởng; giải thưởng
を得る THƯỞNG ĐẮC được thưởng
THƯỞNG DỮ,DỰ thưởng; giải thưởng; tiền thưởng
与する THƯỞNG DỮ,DỰ ban thưởng
味期限 THƯỞNG VỊ KỲ HẠN thời hạn sử dụng
味期限が切れる THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT hết hạn; hết đát
THƯỞNG PHẨM phần thưởng
THƯỞNG BÔI cúp thưởng;huy chương
THƯỞNG BÀI giải thưởng
THƯỞNG PHẠT sự thưởng phạt; việc thưởng phạt; hình thức thưởng phạt;thường phạt
THƯỞNG TÁN sự tán thưởng
賛する THƯỞNG TÁN tán thưởng; khen ngợi; hoan nghênh; tán dương
賛する THƯỞNG TÁN tán dụng
THƯỞNG KIM tiền thưởng
金を受ける THƯỞNG KIM THỤ,THỌ thắng giải
預金 THƯỞNG DỰ KIM tiền thưởng
THỤ,THỌ THƯỞNG GIẢ người giành được phần thưởng
ÂN THƯỞNG giải thưởng
THỤ,THỌ THƯỞNG sự nhận phần thưởng; sự nhận giải thưởng
HUYỀN THƯỞNG giải thưởng; chương trình có thưởng; thưởng
する GIÁM THƯỞNG đánh giá
KHUYẾN THƯỞNG việc khen thưởng; khen thưởng
PHÓ THƯỞNG giải thưởng thêm
NHẬP THƯỞNG GIẢ Người đạt được giải thưởng; người chiến thắng
NHẬP THƯỞNG sự được thưởng
する THỤ,THỌ THƯỞNG trao thưởng; nhận thưởng
ĐẶC THƯỞNG Giải thưởng đặc biệt
BAO THƯỞNG sự khen ngợi; vật để khen tặng; phần thưởng
する BAO THƯỞNG Khen thưởng
QUAN THƯỞNG sự xem; sự thưởng thức; xem; thưởng thức; sự ngắm nhìn; ngắm nhìn
GIÁM THƯỞNG sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị; đánh giá cao; hiểu rõ giá trị; sự đánh giá; đánh giá
GIÁM THƯỞNG NGƯ cá cảnh
文学 VĂN HỌC THƯỞNG giải thưởng văn học
刺繍 THÍCH,THỨ xxx THƯỞNG PHẨM hàng thêu
二等 NHỊ ĐĂNG THƯỞNG Giải nhì
莫大な MẠC,MỘ,MẠCH,BÁ ĐẠI THƯỞNG KIM độc đắc
ノーベル THƯỞNG giải Nô-ben
アカデミー候補に推薦される THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
アカデミー THƯỞNG giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミー THƯỞNG Giải Nobel;Giải Oscar
ノーベル平和 BÌNH HÒA THƯỞNG Giải thưởng hòa bình Nobel