Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 第ĐỆ
Hán

ĐỆ- Số nét: 11 - Bộ: TRÚC 竹

ONダイ, テイ
  • Thứ đệ, như "đệ nhất" 第一 thứ nhất, "đệ nhị" 第二 thứ hai, v.v.
  • Nhưng, dùng làm trợ từ.
  • Nhà cửa, như "môn đệ" 門第.
  • Khoa đệ, như thi đỗ gọi là "cập đệ" 及第, "thi hỏng" gọi là "lạc đệ" 落第.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
三世界環境開発行動 ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
ĐỆ thứ
ĐỆ NHẤT đầu tiên; quan trọng;đệ nhất;quan trọng;thứ nhất
一戦世界 ĐỆ NHẤT CHIẾN THẾ GIỚI đại chiến thế giới lần thứ nhất
一条 ĐỆ NHẤT ĐIỀU điều thứ nhất
一楽章 ĐỆ NHẤT NHẠC,LẠC CHƯƠNG chương (nhạc) thứ nhất
一番 ĐỆ NHẤT PHIÊN thứ nhất
一秘書 ĐỆ NHẤT BÍ THƯ bí thư thứ nhất
一課 ĐỆ NHẤT KHÓA bài thứ nhất
ĐỆ THẤT thứ bảy
ĐỆ THẤT thứ bảy
ĐỆ TAM đệ tam;thứ ba
三者 ĐỆ TAM GIẢ người thứ ba; người không liên quan
ĐỆ NHỊ đệ nhị;thứ hai;thứ nhì
二戦世界 ĐỆ NHỊ CHIẾN THẾ GIỚI đại chiến thế giới lần thứ hai
二次世界大戦 ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai
二番目 ĐỆ NHỊ PHIÊN MỤC thứ nhì
二等級 ĐỆ NHỊ ĐĂNG CẤP thứ đẳng
ĐỆ NGŨ thứ năm
ĐỆ LỘC thứ sáu
ĐỆ TỨ thứ tư
THỨ ĐỆ dần dần; từ từ;lần lần;thứ tự; trình tự;tình hình; hoàn cảnh;tùy theo; tùy thuộc; ngay khi
LẠC ĐỆ sự trượt; sự thi trượt
CẬP ĐỆ ĐIỂM điểm đỗ; điểm chuẩn
THỨ ĐỆ dần dần; từ từ; từng bước một
ĐĂNG ĐỆ sự thi đỗ
する LẠC ĐỆ trượt thi; thi trượt
最初の一歩 TỐI SƠ ĐỆ NHẤT BỘ bước đầu tiên
参加引受三者による手形 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH chấp nhận danh dự hối phiếu