Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 節TIẾT
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
節 | TIẾT | nhịp;tiết; mùa; dịp |
節 | TIẾT | đốt;khớp |
節倹 | TIẾT KIỆM | sự tiết kiệm |
節制する | TIẾT CHẾ | kiệm ước |
節句 | TIẾT CÚ | lễ hội theo mùa |
節義のため死ぬ | TIẾT NGHĨA TỬ | tử tiết |
節約する | TIẾT ƯỚC | bóp chắt;dành;dè;kiệm ước;tiết kiệm |
節約 | TIẾT ƯỚC | sự tiết kiệm;tiết kiệm |
節目 | TIẾT MỤC | tiết mục |
節操 | TIẾT HAO,THAO | sự kiên định; tính liêm chính; danh dự; sự trinh bạch; tính trung thực |
節度がない | TIẾT ĐỘ | vô giá |
節度 | TIẾT ĐỘ | lễ độ;tiết độ |
音節 | ÂM TIẾT | nhịp;tiết tấu |
関節炎 | QUAN TIẾT VIÊM | viêm khớp |
使節 | SỬ,SỨ TIẾT | công sứ; đại diện ngoại giao |
時節 | THỜI TIẾT | mùa;thời cơ;thời thế;vụ; thời vụ |
忠節 | TRUNG TIẾT | Lòng trung thành; tính trung thực |
季節風 | QUÝ TIẾT PHONG | gió mùa |
季節末 | QUÝ TIẾT MẠT | cuối mùa |
季節外れ | QUÝ TIẾT NGOẠI | sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa |
季節作業 | QUÝ TIẾT TÁC NGHIỆP | thời vụ |
季節に合わない | QUÝ TIẾT HỢP | trái mùa |
季節 | QUÝ TIẾT | mùa; thời vụ;thời tiết |
使節団 | SỬ,SỨ TIẾT ĐOÀN | phái đoàn đại biểu |
生節 | SINH TIẾT | Cá ngừ mới được phơi qua |
礼節 | LỄ TIẾT | lễ độ |
お節料理 | TIẾT LIỆU LÝ | món ăn; bữa ăn năm mới |
調節 | ĐIỀU TIẾT | sự điều tiết |
調節する | ĐIỀU TIẾT | điều tiết |
貞節 | TRINH TIẾT | đoan trinh;sự trinh tiết;trinh;trinh tiết |
お節介 | TIẾT GIỚI | sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch;thóc mách; tọc mạch; xen vào chuyện người khác; lắm chuyện; lắm điều; lắm chuyện |
関節 | QUAN TIẾT | khớp xương; khớp |
付属節 | PHÓ THUỘC TIẾT | mệnh đề phụ thuộc |
作業節 | TÁC NGHIỆP TIẾT | quần yếm |
中秋節 | TRUNG THU TIẾT | tết Trung thu |
万愚節 | VẠN NGU TIẾT | ngày 1 tháng 4; ngày nói dối; ngày cá tháng 4 |
桃の節句 | ĐÀO TIẾT CÚ | ngày lễ các bé gái |
削り節 | TƯỚC TIẾT | cá ngừ thịt |
単音節 | ĐƠN ÂM TIẾT | độc âm |
国慶節 | QUỐC KHÁNH TIẾT | ngày lễ quốc khánh; lễ quốc khánh |
多音節 | ĐA ÂM TIẾT | đa âm |
天長節 | THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG TIẾT | Ngày sinh của Nhật hoàng |
浪花節 | LÃNG HOA TIẾT | Naniwabushi;tình cảm ướt át |
生り節 | SINH TIẾT | Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần |
竹の節 | TRÚC TIẾT | đốt tre |
腕っ節 | OẢN TIẾT | Sức mạnh cơ bắp |
暑い季節 | THỬ QUÝ TIẾT | mùa nóng |
二十四節気 | NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ | hai tư tiết trong một năm |
試験季節 | THI NGHIỆM QUÝ TIẾT | mùa thi |
おけさ節 | TIẾT | bài dân ca Okesa |
輸入量調節 | THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT | điều tiết lượng nhập khẩu |
乾燥する季節 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO QUÝ TIẾT | mùa khô |
スポーツの季節 | QUÝ TIẾT | mùa thể thao |