Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 箱TƯƠNG,SƯƠNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
箱 | TƯƠNG,SƯƠNG | hòm;hộp;kiện hàng;thùng |
箱を作るために使用する | TƯƠNG,SƯƠNG TÁC SỬ,SỨ DỤNG | dùng làm hộp |
箱んの蓋 | TƯƠNG,SƯƠNG CÁI | nắp hộp |
箱師 | TƯƠNG,SƯƠNG SƯ | kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp |
箱船 | TƯƠNG,SƯƠNG THUYỀN | thuyền lớn |
箱罪品 | TƯƠNG,SƯƠNG TỘI PHẨM | hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) |
箱番号 | TƯƠNG,SƯƠNG PHIÊN HIỆU | số kiện hàng |
箱数量 | TƯƠNG,SƯƠNG SỐ LƯỢNG | số lượng kiện hàng |
重箱 | TRỌNG,TRÙNG TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đựng nhiều tầng |
大箱 | ĐẠI TƯƠNG,SƯƠNG | hộp lớn |
小箱 | TIỂU TƯƠNG,SƯƠNG | hộp nhỏ |
木箱 | MỘC TƯƠNG,SƯƠNG | hòm gỗ;hộp gỗ |
本箱 | BẢN TƯƠNG,SƯƠNG | tủ sách |
筆箱 | BÚT TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đựng bút |
箸箱 | TRỨ,TRỢ TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đũa |
紙箱 | CHỈ TƯƠNG,SƯƠNG | hộp giấy |
薬箱 | DƯỢC TƯƠNG,SƯƠNG | hộp thuốc |
豚箱 | ĐỒN,ĐỘN TƯƠNG,SƯƠNG | phòng giam |
跳箱 | KHIÊU TƯƠNG,SƯƠNG | bục nhảy dùng để tập thể dục |
貯金箱 | TRỮ KIM TƯƠNG,SƯƠNG | hộp tiết kiệm |
投票箱 | ĐẦU PHIẾU TƯƠNG,SƯƠNG | hộp bỏ phiếu |
郵便箱 | BƯU TIỆN TƯƠNG,SƯƠNG | hòm thư;hộp thư;thùng thư |
鉄製箱 | THIẾT CHẾ TƯƠNG,SƯƠNG | hốt |
化粧箱 | HÓA TRANG TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đựng mỹ phẩm; hộp đựng đồ trang điểm |
ゴミ箱 | TƯƠNG,SƯƠNG | thùng rác |
ごみ箱 | TƯƠNG,SƯƠNG | thùng đựng rác |
絵の具箱 | HỘI CỤ TƯƠNG,SƯƠNG | hộp vẽ |
プラスチック製箱 | CHẾ TƯƠNG,SƯƠNG | hộp nhựa |