Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 学HỌC
Hán

HỌC- Số nét: 08 - Bộ: TỬ 子

ONガク
KUN学ぶ まなぶ
  たか
  のり
  • Học, việc học.
1 | 2 | 3 | 4


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỌC LINH tuổi đến trường
HỌC PHONG truyền thống học tập; truyên thống học hành; phương pháp học tập
HỌC VIỆN học viện
HỌC TRƯỜNG,TRƯỢNG hiệu trưởng
HỌC BỘ khoa;ngành học
HỌC TƯ chi phí giáo dục; học phí; tiền học phí
HỌC PHÍ học phí;tiền học phí
HỌC THỨC tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức
HỌC THUYẾT học thuyết;lý thuyết
術論文 HỌC THUẬT LUẬN VĂN công trình khoa học; luận văn khoa học
術用語 HỌC THUẬT DỤNG NGỮ từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành
HỌC THUẬT học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết
HỌC GIẢ hiền triết;học giả;nhà bác học
習課程 HỌC TẬP KHÓA TRÌNH khóa trình học tập
習者 HỌC TẬP GIẢ học viên; sinh viên; học sinh
習書 HỌC TẬP THƯ học cụ
習時間 HỌC TẬP THỜI GIAN buổi học
習室 HỌC TẬP THẤT thư phòng
習塾 HỌC TẬP THỤC trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi
習を怠ける HỌC TẬP ĐÃI biếng học
習する HỌC TẬP học hành;học hỏi;theo học
習する HỌC TẬP học; học tập
習から逃げる HỌC TẬP ĐÀO trốn học
HỌC TẬP đèn sách;sự học tập; sự học; sự rèn luyện; sự đào tạo
HỌC TÍCH thành tích học tập
級会 HỌC CẤP HỘI buổi họp toàn cấp lớp
HỌC CẤP lớp học; cấp học
HỌC ĐỒNG học sinh tiểu học; học sinh lớp thấp
HỌC CỨU sự học; sự nghiên cứu
HỌC KHOA chương trình giảng dạy; môn học;giáo khoa
HỌC GIỚI thế giới học vấn; giới học thuật
生証 HỌC SINH CHỨNG thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên
生服 HỌC SINH PHỤC y phục học sinh; đồng phục học sinh
生服 HỌC SINH PHỤC quần áo học sinh
生寮 HỌC SINH LIÊU ký túc xá
生を募集する HỌC SINH MỘ TẬP tuyển sinh
生の帳面 HỌC SINH TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN vở học sinh
生のノート HỌC SINH vở học sinh
HỌC SINH sinh viên; học sinh
HỌC LÝ nguyên lý khoa học
HỌC PHÁI học phái; giáo phái
HỌC LỊCH quá trình học hành; bằng cấp
校を避ける HỌC HIỆU,GIÁO TỴ trốn học
校をサボる HỌC HIỆU,GIÁO trốn học; bùng học
校へ行く HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
校の設備 HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ trang thiết bị trường học
校に行く HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
HỌC HIỆU,GIÁO học đường;học hiệu;nhà trường;trường;trường học
期末 HỌC KỲ MẠT cuối học kỳ
HỌC KỲ học kỳ
HỌC NIÊN năm học;niên khóa
士院会員 HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN viện sĩ
士号 HỌC SỸ,SĨ HIỆU bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân
HỌC SỸ,SĨ cử nhân; người có bằng cấp
HỌC BÁO báo tường của trường
園祭 HỌC VIÊN TẾ buổi lễ của trường;ngày hội trường; hội trường; lễ hội tổ chức tại trường
HỌC VIÊN khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi;vườn
問の徒 HỌC VẤN ĐỒ học sinh; môn đồ; sinh viên
HỌC VẤN học vấn; sự học
HỌC DANH tên khoa học
HỌC HỮU bạn bè; bạn cùng trường lớp;bạn học
力が低い HỌC LỰC ĐÊ học kém
HỌC LỰC học lực; sự hiểu biết;sức học
割り HỌC CÁT sự giảm giá cho học sinh, sinh viên; giảm giá cho học sinh, sinh viên
HỌC CÁT sự giảm giá cho học sinh, sinh viên
HỌC VỊ học vị
HỌC HỘI hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học
HỌC học
が有る HỌC HỮU có học
TẠP HỌC Kiến thức hỗn hợp
する TIẾN,TẤN HỌC học lên đại học
TIẾN,TẤN HỌC sự học lên đại học; học lên đại học
THÔNG HỌC sự đi học
退する THOÁI,THỐI HỌC thôi học
退 THOÁI,THỐI HỌC sự bỏ học
NÔNG HỌC Nông học
CHUYỂN HỌC sự chuyển học
NGỮ HỌC ngôn ngữ học;ngữ học
する KIẾN HỌC tham quan với mục đích học tập; tham quan; quan sát
KIẾN HỌC tham quan với mục đích học tập; tham quan
PHIÊN HỌC trường học cho con của các võ sĩ samurai
DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC đại học dược khoa
DƯỢC HỌC dược học
する TỰ HỌC tự học
MỸ,MĨ HỌC ĐÍCH Thẩm mỹ; mỹ học
MỸ,MĨ HỌC mỹ học
の士 ĐỐC HỌC SỸ,SĨ người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành
ĐỐC HỌC siêng đọc sách;sự chăm chỉ; sự siêng năng
KHOA HỌC GIẢ nhà khoa học; nhà nghiên cứu
技術省 KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH Bộ Khoa học và Công nghệ
・技術・環境省 KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH Bộ khoa học công nghệ và môi trường
アカデミー KHOA HỌC viện hàn lâm khoa học
KHOA HỌC hóa học;khoa học
THIỀN HỌC thiền học
THẦN HỌC GIẢ nhà thần học
THẦN HỌC thần học
NGHIÊN HỌC sự học tập; sự nghiên cứu
ĐỐC HỌC QUAN thanh tra giáo dục
LƯU HỌC SINH du học sinh;lưu học sinh; học sinh du học
する LƯU HỌC lưu học; du học
1 | 2 | 3 | 4