Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 孚PHU
Hán

PHU- Số nét: 07 - Bộ: TỬ 子

ON
KUN たまご
  孚む はぐくむ
  • Tin, trung phu 中孚 tên một quẻ trong kinh Dịch.
  • Phu giáp 孚甲 nứt nanh, nghĩa là cây cỏ nứt nanh nở ra hạt ra lá.
  • Cũng có nghĩa như chữ phu 孵.