Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 孫TÔN
Hán

TÔN- Số nét: 10 - Bộ: TỬ 子

ONソン
KUN まご
 
  • Cháu.
  • vật gì tái sinh cũng gọi là tôn. Như đạo tôn 稻孫 lúa tái sinh (lúa trau).
  • Một âm là tốn. Nhún nhường.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
息子 TÔN TỨC TỬ,TÝ cháu trai
TÔN NƯƠNG cháu gái
TÔN cháu;con cháu
xxx TÔN chắt
xxx TÔN Chắt
xxx TÔN Chắt
xxx TÔN chắt
TỬ,TÝ TÔN con cháu
ĐÍCH TÔN cháu đích tôn
THIÊN TÔN thiên tôn; cháu trời
NỘI TÔN Cháu
さん TÔN cháu