Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 自TỰ
Hán

TỰ- Số nét: 06 - Bộ: TỰ 自

ONジ, シ
KUN自ら みずから
  自ずから おのずから
  自ずと おのずと
  より
  • Bởi, từ. Như "sinh hữu tự lai" 生有自來 sinh có từ đâu mà sinh ra.
  • Mình, chính mình. Như "tự tu" 自修 tự sửa lấy mình.
  • Tự nhiên, không phải miễn cưỡng.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
首する TỰ THỦ thú nhận
首する TỰ THỦ đầu hàng; từ bỏ; tự thú
TỰ THỦ sự tự khai;tự thú
閉症 TỰ BẾ CHỨNG bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị
TỰ TUYỂN tự chọn
転軸 TỰ CHUYỂN TRỤC trục xe; trục
転車置き場 TỰ CHUYỂN XA TRỊ TRƯỜNG nơi để xe đạp
転車に乗る TỰ CHUYỂN XA THỪA đạp xe đạp;lái xe
転車 TỰ CHUYỂN XA xe đạp
身の TỰ THÂN đích thân
TỰ THÂN bản thân;chính mình
足する TỰ TÚC tự túc
TỰ TRÁCH sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt
TỰ PHỤ tính kiêu ngạo; tính tự phụ
覚する TỰ GIÁC sáng mắt;tỉnh ngộ
TỰ GIÁC lương tri;sự tự ý thức;tự giác
衛隊 TỰ VỆ ĐỘI dan vệ;đội tự vệ; đội phòng vệ
衛権 TỰ VỆ QUYỀN quyền tự vệ
TỰ VỆ sự tự vệ;tự vệ
虐的 TỰ NGƯỢC ĐÍCH tự giày vò
TỰ TIẾN sự tự tiến cử; tự tiến cử
習する TỰ TẬP tự học; tự mày mò
TỰ TẬP sự tự ôn tập; sự tự nghiên cứu; tự ôn tập; tự nghiên cứu
TỰ PHƯỢC,PHỌC sự tự bạch
縛に陥る TỰ THẰNG TỰ PHƯỢC,PHỌC HẦM bị rơi vào đúng bẫy của mình; gậy ông lại đập lưng ông
給経済 TỰ CẤP KINH TẾ kinh tế tự túc
給生産 TỰ CẤP SINH SẢN sản xuất tự cấp
給する TỰ CẤP tự túc
TỰ CẤP tự cấp
粛する TỰ TÚC tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế
TỰ TÚC sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm
TỰ BÚT việc tự tay viết
立する TỰ LẬP tạo nghiệp
立する TỰ LẬP độc lập; tự lập
TỰ LẬP nền độc lập; sự tự lập
省して行動する TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG bớt tay
TỰ TỈNH sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm
TỰ BẠCH sự tự nói ra; sự thú tội; sự thú nhận
発的に TỰ PHÁT ĐÍCH sẵn lòng
発的 TỰ PHÁT ĐÍCH mang tính tự phát; tự nguyện;tự quát
画像 TỰ HỌA TƯỢNG bức chân dung tự vẽ
由選挙のためのアジアネットワーク TỰ DO TUYỂN CỬ Mạng tự do bầu cử Châu Á
由通貨 TỰ DO THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi tự do
由貿易地域 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC khu vực mậu dịch Tự do
由貿易 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tự do;tự do thương mại
由貨物 TỰ DO HÓA VẬT hàng cước tự do
由競争 TỰ DO CẠNH TRANH tự do cạnh tranh
由港 TỰ DO CẢNG cảng tự do
由民主党 TỰ DO DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG đảng dân chủ tự do
由市場購買 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI mua trên thị trường tự do
由市場割引率 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường tự do
由型泳ぎ TỰ DO HÌNH VỊNH bơi tự do
由地域 TỰ DO ĐỊA VỰC vùng tự do
由地区 TỰ DO ĐỊA KHU khu tự do
由化品目表 TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU danh mục tự do
由割引市場 TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu tự do
由党 TỰ DO ĐẢNG đảng tự do
由交換性 TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH chuyển đổi tự do
由主義 TỰ DO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tự do;tự do chủ nghĩa
由の女神 TỰ DO NỮ THẦN nữ thần tự do
由に行動する TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG ngang dọc
由にする TỰ DO buông thả;khai phát;khai phóng
由に TỰ DO tự tiện
由な TỰ DO phóng khoáng;thoải mái
TỰ DO sự tự do;tự do
然重量 TỰ NHIÊN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG dung trọng
然科学 TỰ NHIÊN KHOA HỌC khoa học tự nhiên
然描写 TỰ NHIÊN MIÊU TẢ sự miêu tả tự nhiên
然保護区 TỰ NHIÊN BẢO HỘ KHU khu bảo tồn thiên nhiên
然ゴム TỰ NHIÊN cao su thiên nhiên
然を破壊する TỰ NHIÊN PHÁ HOẠI phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên
然に TỰ NHIÊN tự nhiên
然な TỰ NHIÊN thản nhiên
TỰ NHIÊN giới tự nhiên;thiên nhiên; tự nhiên;tự khắc; tự nhiên
TỰ XUY tự nấu ăn
滅する TỰ DIỆT tự tử; tự vẫn; tự sát
TỰ DIỆT sự tự chuốc lấy diệt vong; sự tự diệt; sự tự tử; sự tự vẫn; sự hủy diệt
TỰ HOẠT cuộc sống độc lập
治権 TỰ TRI QUYỀN quyền tự trị
治区 TỰ TRI KHU khu vực tự trị
TỰ TRI sự tự trị;tự trị
TỰ QUYẾT tự giải quyết;tự quyết
民党 TỰ DÂN ĐẢNG đảng tự do dân chủ
殺未遂 TỰ SÁT VỊ,MÙI TOẠI tự tử nhưng không thành; tự tử hụt
殺する TỰ SÁT quyên sinh
殺する TỰ SÁT tự sát
TỰ SÁT sự tự sát; sự tự tử
TỰ KHI sự liều mạng vì tuyệt vọng
TỰ KHI sự thất vọng; sự tuyệt vọng
TỰ MINH rành mạch; rõ ràng;sự rành mạch; sự rõ ràng
TỰ NGÃ tự mình
慢な TỰ MẠN tự hào
慢する TỰ MẠN hãnh;hãnh diện;khoác lác;nói phét
慢する TỰ MẠN tự mãn; tự kiêu; khoe khoang; khoác lác
TỰ MẠN phách;sự khoác lác;sự tự kiêu; sự khoe khoang
TỰ ÁI tự ái
惚れる TỰ HỐT tự mãn; tự phụ; tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; ra vẻ ta đây
惚れ TỰ HỐT sự tự mãn; sự tự phụ; sự tự kiêu; sự kiêu căng; sự kiêu ngạo
律神経 TỰ LUẬT THẦN KINH thần kinh thực vật; thần kinh tự trị
己紹介する TỰ KỶ THIỆU GIỚI tự giới thiệu về bản thân
1 | 2 | 3