Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 踊DŨNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
踊子 | DŨNG TỬ,TÝ | vũ nữ |
踊る | DŨNG | nhảy;nhảy múa |
踊り狂う | DŨNG CUỒNG | nhảy múa điên loạn |
踊り歌う | DŨNG CA | múa hát |
踊り子 | DŨNG TỬ,TÝ | diễn viên múa; vũ công;gái nhảy |
踊り場 | DŨNG TRƯỜNG | vũ trường; phòng nhảy |
踊り | DŨNG | sự nhảy múa; múa |
舞踊劇 | VŨ DŨNG KỊCH | vũ kịch |
舞踊する | VŨ DŨNG | khiêu vũ |
舞踊 | VŨ DŨNG | vũ điệu; sự nhảy múa;vũ khúc |
盆踊り | BỒN DŨNG | lễ Ô bôn; lễ Ô bông |
日本舞踊 | NHẬT BẢN VŨ DŨNG | Múa truyền thống Nhật Bản |