Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 文VĂN
Hán

VĂN- Số nét: 04 - Bộ: VĂN 文

ONブン, モン
KUN ふみ
  あや
  かざり
 
 
  ぶんにょう
  • Văn vẻ. Như văn thạch 文石 vân đá (đá hoa).
  • Văn từ, họp nhiều chữ lại thành bài gọi là văn.
  • Văn tự, bắt chước hình tượng các loài mà đặt ra chữ gọi là văn 文, gộp cả hình với tiếng gọi là tự 字.
  • Văn, cái dấu vết do đạo đức lễ nhạc giáo hóa mà có vẻ đẹp đẽ rõ rệt gọi là văn. Như văn minh 文明, văn hoá 文化, v.v.
  • Văn hoa, chỉ cốt bề ngoài cho đẹp, không chuộng đến sự thực gọi là văn. Như phồn văn 繁文, phù văn 浮文, v.v.
  • Quan văn, các quan làm việc về văn tự gọi là quan văn. Người nào có vẻ hòa nhã lễ độ gọi là văn nhã 文雅 hay văn tĩnh 文靜, v.v.
  • Phép luật. Như vũ văn 舞文 múa mèn phép luật buộc người tội oan.
  • Dồng tiền. Như nhất văn 一文 một đồng tiền.
  • Một âm là vấn. Văn sức. Như tiểu nhân chi quá dã tất vấn 小人之過也,必文 tiểu nhân có lỗi tất che đậy (văn sức điều lỗi cho không phải là lỗi).
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VĂN TẬP tập sách
VĂN TRẤN bàn thẩm
部省 VĂN BỘ TỈNH bộ giáo dục
VĂN THÔNG thông tin; thông báo
VĂN HÀO văn hoá
VĂN NGỮ văn viết; ngôn ngữ viết
芸雑録 VĂN NGHỆ TẠP LỤC tạp tục
芸批評 VĂN NGHỆ PHÊ BÌNH sự phê bình văn học
芸作品 VĂN NGHỆ TÁC PHẨM tác phẩm văn nghệ
VĂN NGHỆ văn nghệ
VĂN MẠCH văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
VĂN HỆ khoa học xã hội
VĂN BÚT việc viết văn
章を書く VĂN CHƯƠNG THƯ viết văn
VĂN CHƯƠNG văn chương;văn hào
VĂN KHOA khoa văn;văn khoa
VĂN MANH sự mù chữ
VĂN HIẾN văn kiện
VĂN PHÁP ngữ pháp;văn phạm;văn pháp
VĂN NHẠC,LẠC nhà hát múa rối
VĂN KỶ bàn đọc;bàn giấy
書室 VĂN THƯ THẤT phòng văn thư
VĂN THƯ văn kiện; giấy tờ
VĂN MINH văn minh; sự văn minh; nền văn minh
房具 VĂN PHÒNG CỤ văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng
庫本 VĂN KHỐ BẢN sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường
VĂN KHỐ bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
学賞 VĂN HỌC THƯỞNG giải thưởng văn học
学者 VĂN HỌC GIẢ nhà văn;văn nhân
学史 VĂN HỌC SỬ lịch sử văn học;văn học sử
学作品 VĂN HỌC TÁC PHẨM tác phẩm văn học
学・環境学会 VĂN HỌC HOÀN CẢNH HỌC HỘI Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường
VĂN HỌC văn học
字通り VĂN TỰ THÔNG theo nghĩa đen
VĂN TỰ chữ cái; văn tự; con chữ
VĂN TỰ chữ cái; văn tự
VĂN SỸ,SĨ văn sĩ
VĂN ĐÀN văn đàn
VĂN CÚ câu;cụm từ; văn cú;sự kêu ca; sự phàn nàn; sự than phiền; kêu ca; phàn nàn; than phiền
化部 VĂN HÓA BỘ ban văn hoá
化財 VĂN HÓA TÀI di sản văn học; tài sản văn hóa
化程度 VĂN HÓA TRÌNH ĐỘ trình độ văn hoá
化祭 VĂN HÓA TẾ lễ văn hóa
化省 VĂN HÓA TỈNH bộ văn hóa
化的 VĂN HÓA ĐÍCH có tính chất văn hóa; có văn hóa;hòa nhã
化情報省 VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH bộ văn hóa thông tin
化交流 VĂN HÓA GIAO LƯU giao lưu văn hóa
VĂN HÓA văn hóa
VĂN THỂ văn thể
争する VĂN TRANH phân tranh
VĂN câu;văn chương;văn tự
VĂN giấy viết thư;thư tịch;văn chương; văn học
VẦN,VẬN VĂN vận văn; văn vần; bài thơ
を読む ĐIỆN VĂN ĐỘC đọc điện văn
ĐIỆN VĂN bản điện văn;Bức điện;điện văn
NẠN,NAN VĂN Câu khó
TRƯỜNG,TRƯỢNG VĂN thư
NHUYỄN VĂN HỌC Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ
BẠT VĂN lời bạt (cuối sách)
SIÊU VĂN DIỆN Siêu văn bản (tin học)
LUẬN VĂN luận;luận án; luận văn;văn
THỆ VĂN lời thề được viết bằng văn bản
CHÚ VĂN sự đặt hàng
DỊCH VĂN bản dịch
PHỨC VĂN câu phức
ANH VĂN câu tiếng Anh
NĂNG VĂN GIA Nhà văn lành nghề
NĂNG VĂN Có kỹ năng viết
THẰNG VĂN thời kỳ Jomon
HỘI VĂN TỰ Chữ viết tượng hình
THUẦN VĂN HỌC văn học thuần tuý
TẾ VĂN lễ văn
BI VĂN văn bia
HÁN VĂN Hán văn;thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc
CHÚ VĂN GIẢ người đặt hàng
CHÚ VĂN PHỤC quần áo đặt may; quần áo may đo
CHÚ VĂN THƯ giấy đặt hàng
撤回 CHÚ VĂN TRIỆT HỒI rút đơn hàng
CHÚ VĂN PHẨM hàng đặt
取消 CHÚ VĂN THỦ TIÊU hủy đơn hàng
取り CHÚ VĂN THỦ nơi nhận đơn đặt hàng
CHÚ VĂN TIÊN nơi đặt hàng
する CHÚ VĂN đặt
する CHÚ VĂN đặt hàng; gọi món
CHÚ VĂN sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
HỊCH VĂN hịch văn; lời kêu gọi
HOÀNH VĂN TỰ chữ viết ngang
ĐIỀU VĂN điều khoản (hiệp ước, luật pháp)
BẢN VĂN nguyên văn
BẢN VĂN nguyên văn
TÁN VĂN THI thơ văn xuôi
TÁN VĂN văn xuôi
THỦ VĂN KHỐ hộp đựng giấy tờ
協定 THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH hiệp định thành văn;hiệp định viết
LUYẾN VĂN bức thư tình; thư tình; lá thư tình
ĐIỂU,ĐÍCH VĂN điếu văn
TỰ VĂN lời nói đầu;lời tựa;phàm lệ;tựa
TIỂU VĂN TỰ chữ in thường
THIÊN VĂN GIA Nhà thiên văn học
学者 THIÊN VĂN HỌC GIẢ Nhà thiên văn học
1 | 2