Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 固CỔ
Hán

CỔ- Số nét: 08 - Bộ: VI 囗

ON
KUN固める かためる
  固まる かたまる
  固まり かたまり
  固い かたい
  • Bền chắc.
  • Cố chấp, không biến thông, cái gì cũng chấp nhất gọi là "cố".
  • Cố, như "cố thỉnh" 固請 cố xin, "cố từ" 固辭 cố từ, v.v.
  • Cố nhiên, nhời giúp tiếng, như "cố dã" 固也 cố nhiên thế vậy.
  • Bỉ lậu.
  • Yên định.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
定価格 CỔ ĐỊNH GIÁ CÁCH giá cố định
定利子率 CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT suất lãi cố định
定為替相場 CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG ngang giá chính thức
定費 CỔ ĐỊNH PHÍ phí cố định
定費用 CỔ ĐỊNH PHÍ DỤNG phí cố định
定資本 CỔ ĐỊNH TƯ BẢN vốn cố định
定資産 CỔ ĐỊNH TƯ SẢN vốn liếng
CỔ HÌNH thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng
CỔ HỮU cái vốn có; truyền thống;cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống
有の CỔ HỮU riêng tư
有値 CỔ HỮU TRỊ Giá trị riêng
有欠陥 CỔ HỮU KHIẾM HẦM khuyết tật vốn có
溶体 CỔ DUNG,DONG THỂ thể rắn
着する CỔ TRƯỚC bím
苦しい CỔ KHỔ câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng
定する CỔ ĐỊNH cố định; giữ nguyên; không thay đổi
定した CỔ ĐỊNH cố định
CỔ ĐỊNH cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
執する CỔ CHẤP bướng;bướng bỉnh;cố chấp; khăng khăng; bảo thủ; kiên trì; kiên nhẫn
CỔ CHẤP sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì
CỔ THỂ thể rắn; dạng rắn; chất rắn
める CỔ củng cố; làm chắc;làm cho đông lại; làm cho cứng lại; làm cứng
まる CỔ đông lại; cứng lại; đông cứng lại; đóng tảng; bết; vón cục; đóng thành cục; đông kết
CỔ độ cứng; sự cứng
く結びつける CỔ KẾT khít lại;khít vào
CỔ cứng nhắc; bảo thủ;cứng; chắc; cứng rắn; vững chắc; rắn chắc
NGOAN CỔ cứng đầu;khổ;sự khó chữa khỏi; mãn tính;sự ngoan cố; ngoan cố; sự bảo thủ; bảo thủ; sự cố chấp; cố chấp;ngoan cố; bảo thủ; cố chấp;rất khó chữa khỏi; mãn tính
する NGƯNG CỔ đặc sệt
NGƯNG CỔ sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
KIỆN CỔ sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn;vững chắc; kiên định; vững vàng; cứng rắn
KIỆN CỔ bền vững;chắc;chắc bền;chắc nịch;chặt;vững;vững bền;vững vàng
CƯỜNG CỔ củng cố;kiên cố; vững chắc; vững mạnh; chắc chắn; bền chắc; bền vững; bền chặt;kiên cường;sự kiên cường; sự mạnh mẽ; sự kiên cố; sự vững chắc; sự vững mạnh; sự chắc chắn; sự bền chắc; sự bền vững; sự kiên định
CƯỜNG CỔ cứng cáp;đanh;đanh thép;sắt đá;vững mạnh
ĐOÀN,ĐOẠN CỔ kiên định
として ĐOÀN,ĐOẠN CỔ dứt khoát
とした XÁC CỔ vững dạ
とした信念 XÁC CỔ TÍN NIỆM định tâm
CẤM CỔ cấm cố;ngục hình
NGOAN CỔ bất trị;bướng;bướng bỉnh;đờ;ngang bướng;ngang ngạch
踏みめる ĐẠP CỔ đạp
鉄のまり THIẾT CỔ thỏi sắt
二世の NHỊ THẾ CỔ lời thề ước khi kết hôn
意志の強 Ý CHI CƯỜNG CỔ vững lòng
播種性血管内凝症候群 BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN Xơ cứng mạch tỏa lan