Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 置TRỊ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
置き屋 | TRỊ ỐC | phòng ở của Geisha |
置いておく | TRỊ | xếp sẵn |
置き去りにする | TRỊ KHỨ,KHỦ | lìa;lìa bỏ |
置物 | TRỊ VẬT | đồ trang trí |
置時計 | TRỊ THỜI KẾ | đồng hồ để bàn |
置換え | TRỊ HOÁN | Người thay thế; vật thay thế; vật thế chỗ |
置去りにする | TRỊ KHỨ,KHỦ | bỏ lại |
置く換える | TRỊ HOÁN | hoán vị |
置く | TRỊ | bố trí (người);cho thuê chỗ ở;chừa ra; để chừa ra;đặt để;đặt; để;để nguyên trạng thái;kinh doanh; bán;mang theo;xếp |
置き石 | TRỊ THẠCH | đá trang trí trong vườn |
置き物 | TRỊ VẬT | vật bày biện; vật đặt để |
置き時計 | TRỊ THỜI KẾ | Đồng hồ để bàn |
置き換える | TRỊ HOÁN | dịch |
置き手紙 | TRỊ THỦ CHỈ | Lời nhắn; bức thư |
置き所 | TRỊ SỞ | nơi đặt để |
物置 | VẬT TRỊ | kho cất đồ; phòng để đồ |
碇置 | ĐĨNH TRỊ | Sự thả neo |
留置場 | LƯU TRỊ TRƯỜNG | nơi bắt giữ;nơi tạm giữ |
留置 | LƯU TRỊ | bắt giữ;bị bắt giữ |
定置 | ĐỊNH TRỊ | Cố định |
倒置 | ĐẢO TRỊ | sự lật úp |
倒置する | ĐẢO TRỊ | lật úp |
倒置法 | ĐẢO TRỊ PHÁP | phương pháp đảo ngữ |
処置 | XỬ,XỨ TRỊ | sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị |
処置する | XỬ,XỨ TRỊ | xử trí; đối xử; điều trị |
処置する | XỬ,XỨ TRỊ | xử trí |
前置き | TIỀN TRỊ | lời giới thiệu; lời tựa; lời mở đầu |
前置胎盤 | TIỀN TRỊ THAI BÀN | rau tiền đạo |
安置 | AN,YÊN TRỊ | yên trí |
位置する | VỊ TRỊ | nằm; có vị trí; đặt vị trí ở; ở vị trí; đứng ở địa điểm; an vị; nằm ở |
拘置 | CÂU,CÚ TRỊ | sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam |
拘置する | CÂU,CÚ TRỊ | bắt giam; tống giam |
拘置所 | CÂU,CÚ TRỊ SỞ | nhà giam |
位置 | VỊ TRỊ | vị trí |
措置 | THỐ TRỊ | biện pháp |
放置 | PHÓNG TRỊ | sự đặt để |
放置する | PHÓNG TRỊ | để; đặt để |
放置する | PHÓNG TRỊ | chế biến |
装置する | TRANG TRỊ | lắp đặt trang thiết bị |
配置する | PHỐI TRỊ | bày;bầy;bày biện;bầy biện;bố trí;cắt đặt;cất dọn;dàn;phô bầy;sắp xếp;thu xếp;xếp đặt |
配置 | PHỐI TRỊ | bố cục;sắp đặt; an bài; bố trí |
転置行列 | CHUYỂN TRỊ HÀNH,HÀNG LIỆT | Ma trận ngang (toán học) |
装置、設備 | TRANG TRỊ THIẾT BỊ | Thiết bị |
設置する | THIẾT TRỊ | bắc;lắp đặt |
設置 | THIẾT TRỊ | sự thành lập; sự thiết lập |
装置 | TRANG TRỊ | Thiết bị |
装置器具 | TRANG TRỊ KHÍ CỤ | dụng cụ lắp |
装置する | TRANG TRỊ | lắp đặt;ráp;xây lắp |
蔵置 | TÀNG TRỊ | lưu kho |
装置 | TRANG TRỊ | sự lắp đặt trang thiết bị; trang thiết bị |
廃藩置県 | PHẾ PHIÊN TRỊ HUYỆN | sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện |
据え置き | CƯ,CỨ TRỊ | sự hoãn; sự trì hoãn; sự để chậm lại; sự để nguyên (một vật) như nó vốn có; để chậm lại; trì hoãn |
脇に置く | HIẾP TRỊ | gác bỏ |
定位置 | ĐỊNH VỊ TRỊ | vị trí gốc |
買い置き | MÃI TRỊ | mua dự trữ; mua đầu cơ; đầu cơ |
間を置いて | GIAN TRỊ | Từng cơn từng hồi; sau một ít phút; đợi một chút |
一日置き | NHẤT NHẬT TRỊ | việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần |
据え置く | CƯ,CỨ TRỊ | hoãn; trì hoãn; để chậm lại; để nguyên (một vật) như nó vốn có |
占有留置権 | CHIẾM,CHIÊM HỮU LƯU TRỊ QUYỀN | quyền lưu giữ tài sản |
保護措置 | BẢO HỘ THỐ TRỊ | biện pháp bảo hộ |
にして置く | TRỊ | giữ nguyên hiện trạng |
電気装置 | ĐIỆN KHÍ TRANG TRỊ | lắp điện |
入力装置 | NHẬP LỰC TRANG TRỊ | Thiết bị nguồn vào; thiết bị nhập liệu |
緊急位置確認発信機 | KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY | Máy phát Định vị Khẩn cấp |
ペンを置く | TRỊ | hạ bút |
軍隊配置 | QUÂN ĐỘI PHỐI TRỊ | dàn quân |
自転車置き場 | TỰ CHUYỂN XA TRỊ TRƯỜNG | nơi để xe đạp |
報復措置 | BÁO PHỤC THỐ TRỊ | sự trả thù; sự trả đũa |
舞台装置 | VŨ ĐÀI TRANG TRỊ | sự bài trí sân khấu |
減速装置 | GIẢM TỐC TRANG TRỊ | bánh răng giảm tốc; thiết bị giảm tốc |
死体案置所 | TỬ THỂ ÁN TRỊ SỞ | nhà xác |
機械装置 | CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ | lắp máy |
応急処置 | ỨNG CẤP XỬ,XỨ TRỊ | Sơ cứu; cấp cứu |
計画配置 | KẾ HỌA PHỐI TRỊ | bố trí chương trình |
予定配置 | DỰ ĐỊNH PHỐI TRỊ | bố trí chương trình |
換気装置 | HOÁN KHÍ TRANG TRỊ | Máy thông gió; thiết bị thông gió |
機械を装置する | CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ | ráp máy |
せいさん措置 | THỐ TRỊ | biện pháp cấm vận |
中央処理装置 | TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ | Bộ Điều khiển Trung tâm |
机の上に本を置く | KỶ THƯỢNG BẢN TRỊ | đặt sách lên bàn |
オフィスが位置する | VỊ TRỊ | Đặt văn phòng |
排ガス再循環装置 | BÀI TÁI TUẦN HOÀN TRANG TRỊ | Sự tuần hoàn Khí thải khép kín |
自動列車停止装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ | thiết bị hãm tàu tự động |
自動列車制御装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ | thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động |
自動列車運転装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ | thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động |
食事を与えずに置去りにする | THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ | bỏ mứa |
非常用炉心冷却装置 | PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ | Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |
デジタル式飛行記録装置 | THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ | Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số |