Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 露LỘ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
露顕 | LỘ HIỀN | sự phát hiện; sự phát kiến |
露骨 | LỘ XƯƠNG | sự thẳng thắn; sự trực tính;trơ tráo; mặt dạn mày dày; trắng trợn |
露 | LỘ | sương;sương mù |
露に濡れた | LỘ NHU,NHI | đẫm sương |
露の命 | LỘ MỆNH | đời phù du sương khói |
露を宿した葉 | LỘ TÚC,TÚ DIỆP | lá ướt đẫm sương |
露出 | LỘ XUẤT | sự lộ ra |
露出する | LỘ XUẤT | vạch ra; phơi ra; phô bày; để lộ |
露出症 | LỘ XUẤT CHỨNG | thói thích phô trương; bệnh thích phô trương |
露呈 | LỘ TRÌNH | sự vạch trần; sự phơi bày |
露天 | LỘ THIÊN | lộ thiên |
露店 | LỘ ĐIẾM | điểm bán hàng ở vỉa hè; quán hàng |
露草 | LỘ THẢO | rau trai (thực vật) |
露見 | LỘ KIẾN | sự phát hiện; sự phát kiến |
露出する | LỘ XUẤT | lộ;ra mặt |
吐露する | THỔ LỘ | bày tỏ suy nghĩ; nói ra |
披露 | PHI LỘ | sự công khai;sự tuyên cáo; sự tuyên bố; sự công bố |
披露する | PHI LỘ | công khai;tuyên bố |
披露宴 | PHI LỘ YẾN | tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn) |
日露 | NHẬT LỘ | Nhật Bản và đế chế Nga |
暴露 | BẠO,BỘC LỘ | sự dầm mưa dãi nắng;sự vạch trần; sự phơi bày; cái bị vạch trần; cái bị phơi bày |
暴露する | BẠO,BỘC LỘ | bị vạch trần; bị phơi bày;dầm mưa dãi nắng |
朝露 | TRIỀU,TRIỆU LỘ | sương mai;sương sớm |
朝露 | TRIỀU,TRIỆU LỘ | Sương buổi sáng;sương mai |
白露 | BẠCH LỘ | Sương buổi sáng; sương sớm |
吐露 | THỔ LỘ | sự bày tỏ suy nghĩ; việc nói ra;thổ lộ |
お披露目 | PHI LỘ MỤC | lần trình diễn đầu tiên; sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng |
如雨露 | NHƯ VŨ LỘ | bình tưới |
結婚披露会 | KẾT HÔN PHI LỘ HỘI | tiệc cưới |
結婚披露宴 | KẾT HÔN PHI LỘ YẾN | tiệc cưới |