Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 需NHU
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
需要供給 | NHU YẾU CUNG CẤP | nhu cầu và cung cấp |
需要を満たす | NHU YẾU MẪN | đáp ứng nhu cầu |
需要を応答する | NHU YẾU ỨNG ĐÁP | đáp ứng nhu cầu |
需要と供給の法則 | NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC | quy luật cung cầu |
需要 | NHU YẾU | nhu cầu; vật nhu yếu |
需給 | NHU CẤP | nhu cầu và cung cấp |
軍需工場 | QUÂN NHU CÔNG TRƯỜNG | binh xưởng |
軍需品 | QUÂN NHU PHẨM | quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng |
軍需 | QUÂN NHU | binh nhu;quân nhu |
特需 | ĐẶC NHU | nhu cầu đặc biệt |
必需品 | TẤT NHU PHẨM | mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm |
内需 | NỘI NHU | Nhu cầu nội địa |
有効需要 | HỮU HIỆU NHU YẾU | nhu cầu thực tế |
市場需要量 | THỊ TRƯỜNG NHU YẾU LƯỢNG | dung lượng thị trường |
商品の需要 | THƯƠNG PHẨM NHU YẾU | nhu cầu hàng hóa |