Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 霜SƯƠNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
霜降り | SƯƠNG GIÁNG,HÀNG | sự phủ sương giá; có lẫn mỡ (thịt) |
霜解け | SƯƠNG GIẢI | sự tan băng; sự tan sương giá |
霜焼け | SƯƠNG THIÊU | bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh;sự thui chột vì sương giá;sương giá; cước ở chân tay (vì bị rét) |
霜柱 | SƯƠNG TRỤ | sương giá phủ trên mặt đất |
霜害 | SƯƠNG HẠI | những thiệt hại do sương giá |
霜 | SƯƠNG | sương;sương giá;sương muối |
初霜 | SƠ SƯƠNG | màn sương đầu tiên trong năm |