Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 雪TUYẾT
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雪解けする | TUYẾT GIẢI | tuyết tan |
雪辱 | TUYẾT NHỤC | sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh; sự đền bù thiệt hại; sự trả thù; làm sáng tỏ về danh dự; trả thù; đền bù thiệt hạI |
雪 | TUYẾT | tuyết |
雪が解ける | TUYẾT GIẢI | tuyết tan |
雪が降る | TUYẾT GIÁNG,HÀNG | tuyết rơi |
雪のような白い | TUYẾT BẠCH | trắng như tuyết |
雪上車 | TUYẾT THƯỢNG XA | xe chạy trên băng tuyết |
雪合戦 | TUYẾT HỢP CHIẾN | trận ném tuyết |
雪害 | TUYẾT HẠI | những thiệt hại do tuyết |
雪崩 | TUYẾT BĂNG | tuyết lở |
雪渓 | TUYẾT KHÊ | thung lũng tuyết |
雪解け | TUYẾT GIẢI | tuyết tan |
吹雪 | XUY,XÚY TUYẾT | bão tuyết |
大雪 | ĐẠI TUYẾT | tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày |
小雪 | TIỂU TUYẾT | tuyết nhẹ |
新雪 | TÂN TUYẾT | tuyết mới |
初雪 | SƠ TUYẾT | đợt tuyết đầu tiên (của mùa) |
根雪 | CĂN TUYẾT | Tuyết rơi xuống nhưng không tan |
残雪 | TÀN TUYẾT | tuyết còn sót lại |
氷雪 | BĂNG TUYẾT | Băng và tuyết |
泡雪 | PHAO,BÀO TUYẾT | tuyết rơi vào mùa xuân; tuyết mỏng và dễ tan; tuyết nhẹ |
淡雪 | ĐẠM TUYẾT | tuyết rơi vào mùa xuân; tuyết mỏng và dễ tan; tuyết nhẹ |
眉雪 | MY,MI TUYẾT | lông mày trắng như tuyết |
積雪 | TÍCH TUYẾT | những bông tuyết đã rơi xuống |
粉雪 | PHẤN TUYẾT | tuyết bột; tuyết bụi |
細雪 | TẾ TUYẾT | hoa tuyết nhỏ |
蛍雪の功 | HUỲNH TUYẾT CÔNG | thành quả của việc học tập chăm chỉ |
豪雪 | HÀO TUYẾT | tuyết rơi dữ dội; tuyết rơi dầy |
降雪 | GIÁNG,HÀNG TUYẾT | tuyết rơi |
降雪量 | GIÁNG,HÀNG TUYẾT LƯỢNG | lượng tuyết rơi |
人工雪 | NHÂN CÔNG TUYẾT | tuyết nhân tạo |
花吹雪 | HOA XUY,XÚY TUYẾT | hoa Anh đào rụng tơi bời |