Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 軌QUỸ
Hán

QUỸ- Số nét: 09 - Bộ: XA 車

ON
  • Cái vết bánh xe chỗ trục hai bánh xe cách nhau. Dường sắt xe hỏa, xe điện chạy gọi là thiết quỹ 鐵軌 hay quỹ đạo 軌道.
  • Con đường, các sao hành tinh đi xung quanh mặt trời gọi là quỹ đạo 軌道.
  • Phép tắc. Không tuân theo phép tắc gọi là bất quỹ 不軌. Kẻ mưu làm loạn gọi là mưu vi bất quỹ 謀為不軌.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUỸ ĐẠO đường ray; đường sắt; đường đi; đường mòn; đường sân ga; đường đua;quĩ đạo;quỹ đạo; đường trục
QUỸ TÍCH quỹ tích (toán); đường cong
QUỸ PHẠM quy phạm; tiêu chuẩn
鉄道 HIỆP QUỸ THIẾT ĐẠO đường ray hẹp
THƯỜNG QUỸ sự thông thường; quỹ đạo thông thường