Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
斬TRẢM
‹
■
▶
›
✕
Hán
TRẢM- Số nét: 11 - Bộ: XA 車
ON
ザン, サン, セン, ゼン
KUN
斬る
きる
Chém, như "trảm thảo" 斬草 chém cỏ, "trảm thủ" 斬首 chém đầu, v.v.
Dứt, như "quân tử chi trạch, ngũ thế nhi trảm" 君子之澤,五世而斬 ơn trạch người quân tử năm đời mà dứt.
Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Như "trảm tân" 斬新 một loạt mới, "trảm tề" 斬齊 một loạt đều. "Trảm thôi" 斬衰 áo tang sổ gấu.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
斬
首
TRẢM THỦ
xử trảm
斬
る
TRẢM
chém
辻
斬
り
xxx TRẢM
việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới
人
斬
り
NHÂN TRẢM
Vụ ám sát