Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 初SƠ
Hán

SƠ- Số nét: 07 - Bộ: Y 衣

ONショ
KUN初め はじめ
  初めて はじめて
  はつ
  はつ-
  うい-
  初める -そめる
  初め -ぞめ
 
  はっ
  • Mới, trước.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SƠ DIỄN sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu
SƠ CẤP sơ cấp; mức độ cơ bản; sơ khai
SƠ ĐĂNG sơ đẳng
SƠ KHÔNG,KHỐNG Bầu trời vào buổi sáng năm mới
SƠ KHÔNG,KHỐNG Bầu trời vào buổi sáng năm mới
SƠ THU đầu thu
SƠ SẢN sơ sinh
生児 SƠ SINH NHI con mọn
生り SƠ SINH quả ra lần đầu
SƠ BẢN xuất bản đầu tiên (sách, tạp chí)
SƠ NHĨ Cái mới nghe lần đầu
SƠ BĂNG lớp băng đầu tiên trong mùa đông
SƠ BỘ sơ bộ; sơ cấp;sơ đẳng
SƠ KỲ ban đầu; giai đoạn đầu tiên; đầu;ban sơ;sơ khai
日の出 SƠ NHẬT XUẤT bình minh ngày đầu năm
SƠ NHẬT bình minh ngày đầu năm
SƠ NHẬT ngày đầu tiên; ngày mở đầu
SƠ LUYẾN mối tình đầu
SƠ TÂM tâm nguyện ban đầu
SƠ HẠ đầu hè
cái đầu tiên; cái mới;đầu tiên; mới
の成功 SƠ THÀNH CÔNG Thành công đầu tiên
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
めから終りまで SƠ CHUNG từ đầu đến cuối
めて lần đầu tiên;mới
めに ban sơ;bước vào;lời nói đầu;thoạt tiên
める bắt đầu...
任給 SƠ NHIỆM CẤP kỳ lương đầu tiên
SƠ ĐÔNG đầu đông
SƠ MỘNG giấc mơ đầu tiên trong năm
SƠ TỬ,TÝ con đầu lòng
SƠ TỊ Ngày Tỵ đầu tiên trong năm
SƠ SƯƠNG màn sương đầu tiên trong năm
SƠ TUYẾT đợt tuyết đầu tiên (của mùa)
SƠ PHỦ lễ uống trà đầu năm mới
詣で SƠ NGHỆ việc đi lễ đền chùa ngày đầu năm
SƠ HOA hoa đầu mùa
TRƯỚC SƠ mặc lần đầu tiên
NIÊN SƠ đầu năm
ĐƯƠNG SƠ ngay từ đầu
価格 ĐƯƠNG SƠ GIÁ CÁCH giá ban đầu
THƯ SƠ sự khai bút đầu năm
TỐI SƠ đầu tiên;lần đầu tiên;lúc đầu;mới đầu;trước hết
の第一歩 TỐI SƠ ĐỆ NHẤT BỘ bước đầu tiên
NGUYỆT SƠ đầu tháng
年度 NIÊN ĐỘ SƠ đầu năm (tài chính)
書き THƯ SƠ khai bút đầu năm mới
用紙生児 DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI con nhỏ
食い THỰC SƠ lễ cai sữa cho trẻ
御食い NGỰ THỰC SƠ lễ cai sữa
新年最にペンをとる TÂN NIÊN TỐI SƠ khai bút
お食い THỰC SƠ dịp cai sữa; đợt cai sữa