Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 慶KHÁNH
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
慶賀する | KHÁNH HẠ | chúc mừng |
慶賀 | KHÁNH HẠ | sự chúc mừng; chúc mừng |
慶祝 | KHÁNH CHÚC | chúc khánh;khánh chúc;sự kính chúc; sự kính mừng; sự chúc mừng |
慶弔 | KHÁNH ĐIỂU,ĐÍCH | hiếu hỷ; dịp hiếu hỉ; sự chúc mừng và sự chia buồn |
慶事 | KHÁNH SỰ | điềm lành; điềm tốt; sự kiện đáng mừng |
御慶 | NGỰ KHÁNH | lời chúc mừng (năm mới) |
国慶節 | QUỐC KHÁNH TIẾT | ngày lễ quốc khánh; lễ quốc khánh |