Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 庫KHỐ
Hán

KHỐ- Số nét: 10 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONコ, ク
KUN くら
  • Cái kho. Chỗ để chứa đồ binh khí của nhà nước. Chỗ để đồ cũng gọi là khố.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
入れ KHỐ NHẬP sự lưu kho
寄託契約 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng gửi giữ
KIM KHỐ két bạc; két; tủ sắt; két sắt;kho bạc;kho báu; kho vàng; két;ngân khố
NHẬP KHỐ nhập kho;Sự cất vào kho; sự nhập vào kho
預託契約 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
預託品担保貸 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
間約款(保険) THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm)
間保険 THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM bảo hiểm từ kho này đến kho khác
証券 THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho
管理人 THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN thủ kho
THƯƠNG KHỐ CẢNG cảng trung chuyển
QUỐC KHỐ kho bạc nhà nước; quốc khố
寄託品 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM hàng lưu kho
委託品担保貸 THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
利用手数料 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng
利用契約 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
保管料 THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN LIỆU phí lưu kho
保管契約 THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
係り貨物受取証 THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG giấy chứng nhận lưu kho
に入れること THƯƠNG KHỐ NHẬP lưu kho
THƯƠNG KHỐ kho hàng;kho tư nhân;kho; nhà kho;thương;thương khố;vựa
XA KHỐ nhà để xe; ga ra;nhà xe
TẠI KHỐ lưu kho;tồn kho
TẠI KHỐ PHẨM hàng có sẵn;hàng tồn kho
品目表 TẠI KHỐ PHẨM MỤC BIỂU danh mục hàng tồn kho
ĐĨNH KHỐ kho đặt trên tàu
BẢO KHỐ bảo tàng;kho tàng
VĂN KHỐ bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
VĂN KHỐ BẢN sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường
冷蔵 LÃNH TÀNG KHỐ kho ướp lạnh;tủ lạnh
手文 THỦ VĂN KHỐ hộp đựng giấy tờ
武器 VŨ,VÕ KHÍ KHỐ Kho vũ khí
国内倉 QUỐC NỘI THƯƠNG KHỐ kho nội địa
通貨倉 THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ kho chuyển tiếp;kho quá cảnh
税関倉証券 THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho hải quan
税関倉 THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ kho hải quan
港湾倉 CẢNG LOAN THƯƠNG KHỐ kho cảng
埠頭倉受取書 PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ phiếu lưu kho cảng
埠頭倉 PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ kho cảng
冷凍倉 LÃNH ĐÔNG THƯƠNG KHỐ kho lạnh
手提げ金 THỦ ĐỀ KIM KHỐ két sắt có thể xách tay
通貨品倉 THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ kho hàng chuyển tiếp
国立賃金労働者健康保険金 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương