Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 麼MA
Hán

MA- Số nét: 14 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONビ, ミ, バ, マ, モ
  • Yêu ma ?麼 bé nhỏ, nhỏ xíu.
  • Tục dùng làm trợ ngữ. Như thập ma 什麼 cái gì vậy ?