Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
際限
|
TẾ HẠN |
giới hạn; sự giới hạn |
際立つ
|
TẾ LẬP |
nổi bật |
際
|
TẾ |
dịp này; lần này |
際
|
TẾ |
rìa; gờ; bờ; ven |
間際
|
GIAN TẾ |
ngay trước khi; lúc sắp sửa |
窓際の席
|
SONG TẾ TỊCH |
chỗ ngồi bên cửa sổ |
窓際
|
SONG TẾ |
nơi cửa sổ; bên cửa sổ |
水際
|
THỦY TẾ |
bờ biển; mép nước; biên giới |
手際良く
|
THỦ TẾ LƯƠNG |
khả năng giải quyết tốt công việc |
手際
|
THỦ TẾ |
phương pháp; khả năng giải quyết công việc;tài nghệ; bản năng |
寝際
|
TẨM TẾ |
Lúc vừa chợp mắt |
実際見本
|
THỰC TẾ KIẾN BẢN |
mẫu thực tế |
実際引き渡し
|
THỰC TẾ DẪN ĐỘ |
giao thực tế |
実際取引価格
|
THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH |
giá thực |
実際価格
|
THỰC TẾ GIÁ CÁCH |
giá thực tế |
実際価値
|
THỰC TẾ GIÁ TRỊ |
giá trị thực tế |
実際の状況
|
THỰC TẾ TRẠNG HUỐNG |
tình hình thực tế |
実際の価格
|
THỰC TẾ GIÁ CÁCH |
thực giá |
実際の価値
|
THỰC TẾ GIÁ TRỊ |
giá trị thực chất |
実際に
|
THỰC TẾ |
thật là |
実際
|
THỰC TẾ |
chân chính;sự thực;thật;thực tế |
天際
|
THIÊN TẾ |
Chân trời |
国際電気通信基礎技術研究所
|
QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
国際開発省
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH |
Cục Phát triển Quốc tế |
国際開発庁
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH |
Cục Phát triển Quốc tế |
国際開発局
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT CỤC,CUỘC |
Cơ quan Phát triển Quốc tế |
国際開発協会
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
hiệp hội phát triển quốc tế |
国際金融会社
|
QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ |
công ty tài chính quốc tế |
国際連合憲章
|
QUỐC TẾ LIÊN HỢP HIẾN CHƯƠNG |
hiến chương liên hiệp quốc |
国際連合
|
QUỐC TẾ LIÊN HỢP |
Liên Hiệp Quốc |
国際通貨基金
|
QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM |
quỹ tiền tệ quốc tế |
国際農業研究協議グループ
|
QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ |
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế |
国際貿易裁判所
|
QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ |
Tòa án Thương mại Quốc tế |
国際貿易促進委員会
|
QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế |
国際貿易
|
QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán quốc tế |
国際語
|
QUỐC TẾ NGỮ |
quốc tế ngữ |
国際見本市展覧会協会
|
QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI |
hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
国際見本市
|
QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ |
hội chợ quốc tế |
国際見市連合
|
QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP |
liên đoàn hội chợ quốc tế |
国際船主協会
|
QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI |
hiệp hội chủ tàu quốc tế |
国際線
|
QUỐC TẾ TUYẾN |
tuyến bay nước ngoài; đường bay quốc tế |
国際経済商学学生協会
|
QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI |
Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
国際経済協力銀行
|
QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế |
国際監視委員会
|
QUỐC TẾ GIÁM THỊ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban giám sát quốc tế |
国際的
|
QUỐC TẾ ĐÍCH |
mang tính quốc tế |
国際現金支払能力
|
QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC |
khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |
国際現金
|
QUỐC TẾ HIỆN KIM |
phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế |
国際演劇評論家協会
|
QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI |
Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế |
国際法
|
QUỐC TẾ PHÁP |
luật quốc tế |
国際決済銀行
|
QUỐC TẾ QUYẾT TẾ NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Thanh toán Quốc tế |
国際決済
|
QUỐC TẾ QUYẾT TẾ |
thanh toán quốc tế |
国際標準品目表
|
QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU |
danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế |
国際条約
|
QUỐC TẾ ĐIỀU ƯỚC |
điều ước quốc tế |
国際援助委員会
|
QUỐC TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Hợp tác Phát triển |
国際投資銀行
|
QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng đầu tư quốc tế |
国際情勢
|
QUỐC TẾ TÌNH THẾ |
tình hình quốc tế |
国際復興開発銀行
|
QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
国際市場価格
|
QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH |
giá quốc tê;giá thị trường quốc tế |
国際市場
|
QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG |
thị trường quốc tế |
国際売買規則
|
QUỐC TẾ MẠI MÃI QUY TẮC |
quy tắc mua bán quốc tế |
国際均衡
|
QUỐC TẾ QUÂN HOÀNH,HÀNH |
cán cân thanh toán quốc tế |
国際問題
|
QUỐC TẾ VẤN ĐỀ |
vấn đề quốc tế |
国際商業会議所
|
QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại quốc tế |
国際収支の赤字
|
QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ |
cán cân thanh toán thiếu hụt |
国際収支
|
QUỐC TẾ THU,THÂU CHI |
cán cân thanh toán quốc tế |
国際協定
|
QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định quốc tế |
国際化
|
QUỐC TẾ HÓA |
quốc tế hoá |
国際労働祭
|
QUỐC TẾ LAO ĐỘNG TẾ |
ngày lao động quốc tế |
国際労働歌
|
QUỐC TẾ LAO ĐỘNG CA |
quốc tế ca |
国際共同組合同盟
|
QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH |
liên hiệp hợp tác xã quốc tế |
国際公法
|
QUỐC TẾ CÔNG PHÁP |
công pháp quốc tế;công trái |
国際債務収支
|
QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI |
cán cân vay nợ quốc tế |
国際価格
|
QUỐC TẾ GIÁ CÁCH |
giá quốc tê |
国際会計検定
|
QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH |
Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
国際交流員
|
QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN |
Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế |
国際一貫輸送
|
QUỐC TẾ NHẤT QUÁN THÂU TỐNG |
liên vận quốc tế |
国際マラソンロードレース協会
|
QUỐC TẾ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế |
国際フィルム・コミッション協会
|
QUỐC TẾ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế |
国際クリスチャンスクール協会
|
QUỐC TẾ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo |
国際アマチュアボクシング連盟
|
QUỐC TẾ LIÊN MINH |
Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế |
国際
|
QUỐC TẾ |
quốc tế |
交際費
|
GIAO TẾ PHÍ |
phí tiếp khách; phí lễ tiết |
交際法
|
GIAO TẾ PHÁP |
Phép xã giao |
交際家
|
GIAO TẾ GIA |
người có khả năng giao tiếp |
交際嫌い
|
GIAO TẾ HIỀM |
ghét giao thiệp; không hòa đồng |
交際場裏
|
GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ |
Xã hội |
交際する
|
GIAO TẾ |
quan hệ; giao du |
交際
|
GIAO TẾ |
mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn |
瀬戸際
|
LẠI HỘ TẾ |
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực |
建国際
|
KIẾN QUỐC TẾ |
quốc khánh |
波打ち際
|
BA ĐẢ TẾ |
Mép bờ biển |
欧州国際学校協議会
|
ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI |
Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
戦略国際問題研究所
|
CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ |
Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế |
中国国際信託投資公司
|
TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY |
Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
万国国際音標文字
|
VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ |
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế |
カナダ国際開発庁
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH |
Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada |
カナダ国際協力評議会
|
QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
冬季五輪国際競技連盟連合
|
ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP |
Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
中国現代国際関係研究所
|
TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |