1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
夏季オリンピック国競技連盟連合 HẠ QUÝ QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè
デジタル放送技術国共同連絡会 PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
アゼルバイジャン国石油会社 QUỐC TẾ THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan
絶滅の恐れのある野性動植物の国取り引きに関する条約 TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng
1 | 2