Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
作風
|
TÁC PHONG |
tác phong |
作製する
|
TÁC CHẾ |
sản xuất; chế tác |
作製
|
TÁC CHẾ |
sự sản xuất; sự chế tác |
作者
|
TÁC GIẢ |
tác giả |
作用する
|
TÁC DỤNG |
ảnh hưởng |
作用
|
TÁC DỤNG |
tác dụng; sự tác dụng |
作物
|
TÁC VẬT |
hoa màu; cây trồng |
作況指数
|
TÁC HUỐNG CHỈ SỐ |
chỉ số gieo trồng |
作歌
|
TÁC CA |
sự sáng tác |
作業節
|
TÁC NGHIỆP TIẾT |
quần yếm |
作業準備
|
TÁC NGHIỆP CHUẨN BỊ |
chuẩn bị cho công việc làm |
作業服
|
TÁC NGHIỆP PHỤC |
quần áo làm việc |
作業日報
|
TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO |
bảng ghi công vịêc hàng ngày |
作業日
|
TÁC NGHIỆP NHẬT |
ngày làm việc |
作業所
|
TÁC NGHIỆP SỞ |
chỗ làm |
作業予定
|
TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH |
công việc dự định làm;công viêc sản xuất |
作業を中止する
|
TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ |
dừng tay |
作業
|
TÁC NGHIỆP |
công việc |
作曲者
|
TÁC KHÚC GIẢ |
Người sáng tác |
作曲家
|
TÁC KHÚC GIA |
Người sáng tác;nhà soạn nhạc |
作曲する
|
TÁC KHÚC |
soạn nhạc |
作曲する
|
TÁC KHÚC |
sáng tác (ca khúc) |
作曲
|
TÁC KHÚC |
sự sáng tác (nhạc) |
作文を書く
|
TÁC VĂN THƯ |
viết văn |
作文の募集
|
TÁC VĂN MỘ TẬP |
tuyển văn |
作文
|
TÁC VĂN |
sự đặt câu;sự viết văn; sự làm văn; đoạn văn |
作戦
|
TÁC CHIẾN |
chiến lược; kế hoạch;tác chiến |
作家として鳴らす
|
TÁC GIA MINH |
nổi tiếng là một tác gia |
作家
|
TÁC GIA |
cây bút;tác gia;văn nhân |
作品
|
TÁC PHẨM |
bản đàn;tác phẩm |
作動
|
TÁC ĐỘNG |
sự tác động; sự thao tác |
作る
|
TÁC |
chế biến;làm; tạo; sáng tác; xây dựng;nấu |
作り顔
|
TÁC NHAN |
khuôn mặt trang điểm |
作り酒屋
|
TÁC TỬU ỐC |
nơi ủ rượu |
作り話
|
TÁC THOẠI |
chuyện hư cấu |
作り笑い
|
TÁC TIẾU |
nụ cười được nặn ra; nụ cười giả tạo; nụ cười méo mó |
作り方
|
TÁC PHƯƠNG |
cách làm |
作り手
|
TÁC THỦ |
Nhà sản xuất; người xây dựng; người sáng tạo; người làm |
作り名
|
TÁC DANH |
Bí danh; bút danh |
作り上げる
|
TÁC THƯỢNG |
xây dựng; làm nên |
作
|
TÁC |
công việc; sự làm ruộng;sự chế tác |
駄作
|
ĐÀ TÁC |
tác phẩm rẻ tiền; đồ bỏ đi; đồ vứt đi |
農作業をやる
|
NÔNG TÁC NGHIỆP |
cày cấy |
農作業
|
NÔNG TÁC NGHIỆP |
canh nông |
農作業
|
NÔNG TÁC NGHIỆP |
nghề nông |
農作
|
NÔNG TÁC |
việc canh tác |
輪作
|
LUÂN TÁC |
luân tác |
豊作
|
PHONG TÁC |
mùa màng bội thu |
詩作をする
|
THI TÁC |
làm thơ |
詩作
|
THI TÁC |
họa thơ |
試作
|
THI TÁC |
việc thử chế tạo; thử chế tạo |
製作盤
|
CHẾ TÁC BÀN |
bàn đạp |
製作所
|
CHẾ TÁC SỞ |
xưởng chế tạo;xưởng sản xuất |
製作する
|
CHẾ TÁC |
chế tác; sản suất |
製作
|
CHẾ TÁC |
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm |
著作者
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC GIẢ |
Nhà văn; tác giả |
著作物
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC VẬT |
sách; tác phẩm |
著作権法
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP |
luật bản quyền |
著作権所有
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU |
Bản quyền |
著作権
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN |
Bản quyền |
著作文体
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ |
văn phong |
著作家
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC GIA |
Nhà văn; tác giả |
著作する
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC |
làm sách |
著作
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC |
tác giả;trước tác |
菊作り
|
CÚC TÁC |
việc trồng hoa cúc; trồng hoa cúc |
菅作
|
GIAN TÁC |
thâm kế |
荷作りする
|
HÀ TÁC |
đóng hàng; đóng gói hành lý |
荷作り
|
HÀ TÁC |
sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý |
耕作者
|
CANH TÁC GIẢ |
Người trồng trọt; người canh tác |
耕作地
|
CANH TÁC ĐỊA |
đất trồng trọt; đất canh tác |
耕作する
|
CANH TÁC |
canh tác |
耕作
|
CANH TÁC |
canh tác;sự canh tác |
稲作
|
ĐẠO TÁC |
trồng lúa |
秋作
|
THU TÁC |
Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu |
盗作
|
ĐẠO TÁC |
đạo văn; bài viết ăn cắp |
発作
|
PHÁT TÁC |
sự phát tác; sự phát ra (bệnh); sự lên cơn |
濫作
|
LẠM TÁC |
sự sản xuất quá độ |
新作
|
TÂN TÁC |
sự mới sản xuất; mới sản xuất |
操作する
|
HAO,THAO TÁC |
điều khiển |
操作する
|
HAO,THAO TÁC |
thao tác; thực hiện khéo léo; điều khiển bằng tay |
操作
|
HAO,THAO TÁC |
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo |
振作
|
CHẤN,CHÂN TÁC |
Sự thịnh vượng; thịnh vượng |
手作り
|
THỦ TÁC |
sự tự tay làm;thủ công;vải dệt thủ công;tự tay làm |
快作
|
KHOÁI TÁC |
kiệt tác |
工作物
|
CÔNG TÁC VẬT |
sản phẩm |
工作機械
|
CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI |
máy công cụ |
工作日程
|
CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH |
lịch công tác |
工作員
|
CÔNG TÁC VIÊN |
Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công |
工作品
|
CÔNG TÁC PHẨM |
sản phẩm |
工作
|
CÔNG TÁC |
nghề thủ công; môn thủ công |
小作農
|
TIỂU TÁC NÔNG |
tá điền |
家作
|
GIA TÁC |
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê |
品作企画
|
PHẨM TÁC XÍ HỌA |
quy cách phẩm chất |
名作詩
|
DANH TÁC THI |
thi tuyển |
名作
|
DANH TÁC |
danh tác;tác phẩm danh tiếng |
合作
|
HỢP TÁC |
cộng tác;hợp tác |
反作用
|
PHẢN TÁC DỤNG |
phản động;sự phản tác dụng; sự phản ứng trở lại |
原作
|
NGUYÊN TÁC |
nguyên bản; nguyên tác; kịch bản |
動作
|
ĐỘNG TÁC |
động tác |
労作
|
LAO TÁC |
lao công |