Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
劇作家
|
KỊCH TÁC GIA |
kịch gia;nhà soạn kịch |
創作
|
SÁNG TÁC |
tác phẩm |
副作用
|
PHÓ TÁC DỤNG |
tác dụng phụ |
制作する
|
CHẾ TÁC |
chế tác |
制作
|
CHẾ TÁC |
sự chế tác; sự làm |
凶作
|
HUNG TÁC |
sự mất mùa; mất mùa |
傑作
|
KIỆT TÁC |
kiệt tác; kiệt xuất; tác phẩm lớn |
偽作する
|
NGỤY TÁC |
giả mạo |
佳作
|
GIAI TÁC |
tác phẩm xuất sắc; việc tốt |
不作
|
BẤT TÁC |
sự mất mùa; sự thất bát |
電撃作戦
|
ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN |
sự tác chiến chớp nhoáng |
軍事作品
|
QUÂN SỰ TÁC PHẨM |
binh thư |
触媒作用
|
XÚC MÔI TÁC DỤNG |
tác dụng xúc tác |
行儀作法
|
HÀNH,HÀNG NGHI TÁC PHÁP |
Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế |
箱を作るために使用する
|
TƯƠNG,SƯƠNG TÁC SỬ,SỨ DỤNG |
dùng làm hộp |
無造作
|
VÔ,MÔ TẠO,THÁO TÁC |
dễ dàng; đơn giản;sự đơn giản; sự dễ dàng |
流れ作業
|
LƯU TÁC NGHIỆP |
công việc làm dây chuyền;Hệ thồng dây chuyền lắp ráp |
架空作品を著述する
|
GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT |
bày trò |
本を作る
|
BẢN TÁC |
làm sách |
木で作る
|
MỘC TÁC |
làm bằng gỗ |
文芸作品
|
VĂN NGHỆ TÁC PHẨM |
tác phẩm văn nghệ |
文学作品
|
VĂN HỌC TÁC PHẨM |
tác phẩm văn học |
抜け作
|
BẠT TÁC |
kẻ ngốc nghếch; ngố tàu; con bò đội nón |
庭で作った野菜
|
ĐÌNH TÁC DÃ THÁI |
Rau trồng trong vườn nhà |
季節作業
|
QUÝ TIẾT TÁC NGHIỆP |
thời vụ |
土器作り
|
THỔ KHÍ TÁC |
Làm gốm |
吸物作業
|
HẤP VẬT TÁC NGHIỆP |
hút hàng |
台本作者
|
ĐÀI BẢN TÁC GIẢ |
biên kịch |
共同作業に参加する
|
CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA |
đóng góp |
伝記作者
|
TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ |
Người viết tiểu sử |
二番作
|
NHỊ PHIÊN TÁC |
mùa thứ hai |
二毛作
|
NHỊ MAO TÁC |
hai vụ một năm |
二期作
|
NHỊ KỲ TÁC |
hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu) |
遠隔操作
|
VIỄN CÁCH HAO,THAO TÁC |
sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa |
辞典を作る
|
TỪ ĐIỂN TÁC |
làm tự điển |
財産を作る
|
TÀI SẢN TÁC |
phát tài |
計画を作成する
|
KẾ HỌA TÁC THÀNH |
lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch |
料理を作る
|
LIỆU LÝ TÁC |
nấu ăn |
円形を作る
|
VIÊN HÌNH TÁC |
vo tròn |
仲間を作る
|
TRỌNG GIAN TÁC |
kết bè |
レンガ作り
|
TÁC |
Làm gạch |
ブレス作業
|
TÁC NGHIỆP |
thao tác rập |
しなを作る
|
TÁC |
làm điệu |
お酒を作る
|
TỬU TÁC |
cất rượu |
不朽の名作
|
BẤT HỦ DANH TÁC |
tác phẩm bất hủ |
こぶしを作る
|
TÁC |
nắm tay |
財産目録を作る
|
TÀI SẢN MỤC LỤC TÁC |
kiểm kê |
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
|
KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |
日常生活動作
|
NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC |
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
公開市場操作
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC |
vận hành thị trường mở |
デジタル・ミレニアム著作権法
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP |
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH |
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |