| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 時雨 | THỜI VŨ | mưa rào cuối Thu đầu Đông |
| 時限爆弾 | THỜI HẠN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom giờ |
| 時限 | THỜI HẠN | thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi);thời hạn |
| 時間通りに | THỜI GIAN THÔNG | đúng giờ |
| 時間表 | THỜI GIAN BIỂU | thời gian biểu |
| 時間給 | THỜI GIAN CẤP | tiền lương giờ |
| 時間稼ぎ | THỜI GIAN GIÁ | sự tranh thủ thời gian |
| 時間外手当 | THỜI GIAN NGOẠI THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định |
| 時間割り | THỜI GIAN CÁT | tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu |
| 時間割 | THỜI GIAN CÁT | tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu |
| 時間を計る | THỜI GIAN KẾ | bấm giờ |
| 時間を浪費する | THỜI GIAN LÃNG PHÍ | phí tổn |
| 時間になる | THỜI GIAN | đến giờ |
| 時間 | THỜI GIAN | giờ;giờ đồng hồ;giờ giấc;thì giờ;thời buổi;thời điểm;thời gian;thời giờ;tiếng đồng hồ |
| 時運 | THỜI VẬN | thời vận |
| 時速 | THỜI TỐC | tốc độ tính theo giờ |
| 時計屋 | THỜI KẾ ỐC | cửa hàng đồng hồ |
| 時計回り | THỜI KẾ HỒI | sự quay thuận chiều kim đồng hồ |
| 時計台 | THỜI KẾ ĐÀI | đồng hồ đứng |
| 時計仕掛け | THỜI KẾ SĨ,SỸ QUẢI | bộ máy đồng hồ; cơ cấu đồng hồ |
| 時計を買う | THỜI KẾ MÃI | sắm đồng hồ |
| 時計を捲く | THỜI KẾ QUYỂN,QUYỀN | vặn đồng hồ |
| 時計の針 | THỜI KẾ CHÂM | kim đồng hồ |
| 時計が止まった | THỜI KẾ CHỈ | đồng hồ chết;đồng hồ đứng |
| 時計 | THỜI KẾ | đồng hồ |
| 時給 | THỜI CẤP | tiền lương trả theo giờ |
| 時節 | THỜI TIẾT | mùa;thời cơ;thời thế;vụ; thời vụ |
| 時流に従って行動する | THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG | thuận dòng |
| 時機尚早 | THỜI CƠ,KY THƯỢNG TẢO | hãy còn sớm |
| 時機 | THỜI CƠ,KY | dịp; thời cơ |
| 時期経過 | THỜI KỲ KINH QUÁ | chứng từ chậm |
| 時期払い購入 | THỜI KỲ PHẤT CẤU NHẬP | mua trả tiền ngay |
| 時期を得た | THỜI KỲ ĐẮC | đắc thời |
| 時期 | THỜI KỲ | dạo;lúc;thời buổi;thời điểm;thời kỳ |
| 時時 | THỜI THỜI | Đôi khi |
| 時折 | THỜI TRIẾT | có lúc; thỉnh thoảng |
| 時差 | THỜI SAI | sự chênh lệch về thời gian |
| 時局 | THỜI CỤC,CUỘC | thời cuộc; thời điểm |
| 時宜 | THỜI NGHI | sự đúng lúc; sự đúng thời; việc chào đón mùa mới |
| 時報 | THỜI BÁO | sự báo giờ;sự thông báo kịp thời |
| 時勢 | THỜI THẾ | thời thế |
| 時効 | THỜI HIỆU | thời hạn có hiệu quả; thời hiệu |
| 時刻表 | THỜI KHẮC BIỂU | bảng hiệu hướng dẫn;thời khóa biểu |
| 時刻 | THỜI KHẮC | lúc; thời khắc;thời gian; thời khắc |
| 時分 | THỜI PHÂN | giờ phút |
| 時価 | THỜI GIÁ | thời giá |
| 時代の風習 | THỜI ĐẠI PHONG TẬP | trò đời |
| 時代の習慣 | THỜI ĐẠI TẬP QUÁN | thế thái |
| 時代 | THỜI ĐẠI | thời đại;thời kỳ |
| 時事 | THỜI SỰ | thời sự |
| 時の帝 | THỜI ĐẾ | vua thời gian |
| 時には | THỜI | có lúc;lúc đó |
| 時と場合によって | THỜI TRƯỜNG HỢP | tùy lúc tùy thời |
| 時々 | THỜI | có lúc; thỉnh thoảng;đôi khi;lắm khi;từng thời kỳ; từng mùa |
| 時 | THỜI | có khi; có lúc;giờ phút; giây phút;lúc đó;lúc; khi; thời gian;mùa;thời cơ; cơ hội;thời đại; thời kỳ;thời điểm |
| 鳩時計 | CƯU THỜI KẾ | đồng hồ cúc cu |
| 零時 | LINH THỜI | không giờ; mười hai giờ đêm |
| 長時間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN | khoảng thời gian dài |
| 適時打 | THÍCH THỜI ĐẢ | cú đánh đúng lúc |
| 適時 | THÍCH THỜI | đắc thời;Đúng lúc; hợp thời |
| 花時計 | HOA THỜI KẾ | đồng hồ hoa |
| 花時 | HOA THỜI | mùa hoa |
| 臨時総会 | LÂM THỜI TỔNG HỘI | cuộc tổng hội họp lâm thời |
| 臨時国会 | LÂM THỜI QUỐC HỘI | quốc hội lâm thời |
| 臨時仲裁委員会 | LÂM THỜI TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài bất thường |
| 臨時 | LÂM THỜI | lâm thời;tạm thời |
| 腕時計 | OẢN THỜI KẾ | đồng hồ đeo tay |
| 置時計 | TRỊ THỜI KẾ | đồng hồ để bàn |
| 等時性 | ĐĂNG THỜI TÍNH,TÁNH | tính đẳng thời |
| 秒時計 | MIẾU THỜI KẾ | đồng hồ bấm giây |
| 砂時計 | SA THỜI KẾ | đồng hồ cát |
| 瞬時 | THUẤN THỜI | khoảnh khắc;trong chớp mắt |
| 潮時 | TRIỀU,TRÀO THỜI | đã đến lúc |
| 漢時代 | HÁN THỜI ĐẠI | triều đại Hán; triều nhà Hán |
| 毎時 | MỖI THỜI | hàng giờ |
| 暫時 | TẠM THỜI | một chút; một ít;thời gian ngắn |
| 旧時 | CỰU THỜI | thời cổ |
| 日時 | NHẬT THỜI | ngày và giờ |
| 新時代 | TÂN THỜI ĐẠI | tân thời;thời đại mới |
| 戦時保険 | CHIẾN THỜI BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
| 戦時 | CHIẾN THỜI | thời chiến |
| 当時 | ĐƯƠNG THỜI | dạo ấy;đồng thời;đương thời;khi ấy;khi đó; ngày đó; ngày ấy |
| 平時 | BÌNH THỜI | thời bình |
| 同時 | ĐỒNG THỜI | cùng một lúc; cùng lúc; đồng thời;sự đồng thời; sự cùng lúc |
| 参時間 | THAM THỜI GIAN | tham tán |
| 即時包装 | TỨC THỜI BAO TRANG | bao bì trực tiếp |
| 即時 | TỨC THỜI | sự tức thì;tức thời |
| 半時間 | BÁN THỜI GIAN | nửa giờ |
| 十時頃 | THẬP THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | vào khoảng 10h |
| 出時 | XUẤT THỜI | thời điểm xuất hành |
| 何時頃 | HÀ THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | khoảng bao giờ; khoảng khi nào |
| 何時間 | HÀ THỜI GIAN | mấy tiếng; mấy giờ |
| 何時年齢 | HÀ THỜI NIÊN LINH | cùng tuổi |
| 何時も | HÀ THỜI | luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ;sự thường xuyên; sự thông thường |
| 何時までも | HÀ THỜI | mãi mãi; không ngừng |
| 何時の間にか | HÀ THỜI GIAN | không hiểu từ bao giờ |
| 何時でも | HÀ THỜI | bất cứ khi nào; luôn luôn |
| 何時 | HÀ THỜI | mấy giờ |
| 何時 | HÀ THỜI | khi nào; bao giờ |
| 人時 | NHÂN THỜI | giờ công |