| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 不時着 | BẤT THỜI TRƯỚC | máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường; sự hạ cánh khẩn cấp |
| 一時的 | NHẤT THỜI ĐÍCH | một cách tạm thời |
| 一時 | NHẤT THỜI | giây lát; một lần; tạm thời |
| 一時 | NHẤT THỜI | một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời;từng có thời |
| 電気時計 | ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ | đồng hồ điện |
| 長い時間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN | bấy lâu |
| 銅器時代 | ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI | thời đại đồ đồng |
| 鉄器時代 | THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI | thời kỳ đồ sắt |
| 過度時期 | QUÁ ĐỘ THỜI KỲ | thời đại quá độ;thời kỳ quá độ |
| 通勤時間 | THÔNG CẦN THỜI GIAN | thời gian đi làm |
| 退き時 | THOÁI,THỐI THỜI | thời điểm rút lui tốt nhất |
| 足利時代 | TÚC LỢI THỜI ĐẠI | Thời đại Ashikaga |
| 走行時間 | TẨU HÀNH,HÀNG THỜI GIAN | thời gian chạy |
| 若い時代 | NHƯỢC THỜI ĐẠI | hậu bối |
| 置き時計 | TRỊ THỜI KẾ | Đồng hồ để bàn |
| 石器時代 | THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá |
| 短い時間 | ĐOẢN THỜI GIAN | chốc |
| 発車時刻表 | PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU | bảng giờ tàu chạy |
| 江戸時代 | GIANG HỘ THỜI ĐẠI | Thời kỳ edo (1603-1868) |
| 氷河時代 | BĂNG HÀ THỜI ĐẠI | kỷ Băng hà |
| 死亡時給付 | TỬ VONG THỜI CẤP PHÓ | Tiền tử tuất |
| 武家時代 | VŨ,VÕ GIA THỜI ĐẠI | Thời kỳ phong kiến (Nhật) |
| 標準時 | TIÊU CHUẨN THỜI | Thời gian tiêu chuẩn |
| 桃山時代 | ĐÀO SƠN THỜI ĐẠI | Thời đại Momoyama |
| 有効時間 | HỮU HIỆU THỜI GIAN | thời gian hiệu lực |
| 暇な時 | HẠ THỜI | lúc rỗi;thời gian rỗi; khi rảnh |
| 昼食時 | TRÚ THỰC THỜI | thời gian ăn trưa |
| 明治時代 | MINH TRI THỜI ĐẠI | thời đại Minh Trị |
| 日照時間 | NHẬT CHIẾU THỜI GIAN | Thời gian mặt trời chiếu sáng |
| 日帝時代 | NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI | thời kỳ đế quốc Nhật |
| 断続時間 | ĐOÀN,ĐOẠN TỤC THỜI GIAN | buổi sơ khai |
| 採用時賃金 | THẢI,THÁI DỤNG THỜI NHẪM KIM | tiền lương trả theo giờ làm |
| 掛け時計 | QUẢI THỜI KẾ | đồng hồ treo tường |
| 授業時間 | THỤ,THỌ NGHIỆP THỜI GIAN | thời khoá |
| 拘束時間 | CÂU,CÚ THÚC THỜI GIAN | thời gian làm việc |
| 懐中時計 | HOÀI TRUNG THỜI KẾ | đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít |
| 建設時代 | KIẾN THIẾT THỜI ĐẠI | thời đại xây dựng |
| 幼年時代 | ẤU NIÊN THỜI ĐẠI | lúc nhỏ;tuổi thơ |
| 就業時間 | TỰU NGHIỆP THỜI GIAN | thời gian làm việc |
| 寝る時間 | TẨM THỜI GIAN | Giờ đi ngủ |
| 実働時間 | THỰC ĐỘNG THỜI GIAN | giờ làm việc thực tế |
| 学習時間 | HỌC TẬP THỜI GIAN | buổi học |
| 子の時 | TỬ,TÝ THỜI | Nửa đêm; giờ Tý |
| 奈良時代 | NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI | Thời Nara |
| 在留時間 | TẠI LƯU THỜI GIAN | thời gian lưu trú |
| 卓上時計 | TRÁC THƯỢNG THỜI KẾ | đồng hồ để bàn |
| 勤務時間 | CẦN VỤ THỜI GIAN | giờ làm việc |
| 労働時間 | LAO ĐỘNG THỜI GIAN | buổi làm;thời gian lao động |
| 停止時間 | ĐINH CHỈ THỜI GIAN | thời gian dừng |
| 休憩時間 | HƯU KHẾ THỜI GIAN | thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao |
| 二六時中 | NHỊ LỘC THỜI TRUNG | Đêm và ngày; tất cả thời gian |
| 中古時代 | TRUNG CỔ THỜI ĐẠI | thời trung cổ |
| 上古時代 | THƯỢNG CỔ THỜI ĐẠI | đời thượng cổ |
| その時以来 | THỜI DĨ LAI | từ đó |
| その時 | THỜI | đương thời;khi ấy;lúc ấy;vào lúc đó; nhân dịp đó |
| お三時 | TAM THỜI | bữa phụ lúc 3 giờ |
| ある時 | THỜI | có khi |
| あの時 | THỜI | bấy giờ;lúc ấy |
| 青銅器時代 | THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI | thời kỳ đồng thiếc |
| 開始の時 | KHAI THỦY THỜI | khi bắt đầu |
| 貧困な時 | BẦN KHỐN THỜI | hàn vi |
| 目覚し時計 | MỤC GIÁC THỜI KẾ | đồng hồ báo thức |
| 書入れ時 | THƯ NHẬP THỜI | thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn |
| 必要な時 | TẤT YẾU THỜI | khi cần |
| 引渡し時期 | DẪN ĐỘ THỜI KỲ | hạn giao |
| 子供の時 | TỬ,TÝ CUNG THỜI | lúc nhỏ |
| 始める時 | THỦY THỜI | khi bắt đầu |
| 始まる時 | THỦY THỜI | khi bắt đầu |
| 商業参時間 | THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN | tham tán thương mại |
| 商務参時間 | THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN | tham tán thương mại |
| 危難な時間 | NGUY NẠN,NAN THỜI GIAN | nguy nan |
| 南北朝時代 | NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI | Thời kỳ Nam Bắc Triều |
| 仕事の時間外 | SĨ,SỸ SỰ THỜI GIAN NGOẠI | ngoài giờ làm việc |
| 二十四時間制 | NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ | Chế độ thời gian 24 giờ |
| 中石器時代 | TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | Thời kỳ đồ đá giữa |
| どんな時でも | THỜI | bất kỳ lúc nào |
| 目覚まし時計 | MỤC GIÁC THỜI KẾ | đồng hồ báo thức |
| 書き入れ時 | THƯ NHẬP THỜI | thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn |
| 日本標準時 | NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI | Giờ chuẩn của Nhật Bản |
| 手荷物一時預かり所 | THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ | nơi gửi hành lí ngắn hạn |
| アナログ時計 | THỜI KẾ | đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog |
| まさかの時 | THỜI | vào thời điểm cần thiết; lúc thiếu thốn |
| 市場の販売時間 | THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN | buổi chợ |
| 保険金の一時払い | BẢO HIỂM KIM NHẤT THỜI PHẤT | thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục |
| 仕事をしている時 | SĨ,SỸ SỰ THỜI | giữa lúc làm việc |
| 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |