Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
優秀品質
|
ƯU TUÙ PHẨM CHẤT |
phẩm chất cao cấp |
中等品質
|
TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất trung bình |
陸揚げ品質
|
LỤC DƯƠNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất dỡ |
正常の品質
|
CHÍNH THƯỜNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất tiêu thụ tốt |
有徳の素質
|
HỮU ĐỨC TỐ CHẤT |
hiền đức |
最上等品質
|
TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
善良な性質
|
THIỆN LƯƠNG TÍNH,TÁNH CHẤT |
thiện tánh |
タンパク質
|
CHẤT |
chất đạm |
陸揚げ港品質条件
|
LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ |
見本近似品質
|
KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT |
phẩm chất gần như mẫu |
平均中等品質
|
BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất bình quân khá |
平均上等品質
|
BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất bình quân tốt |
中等平均品質条件
|
TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN |
phẩm chất bình quân khá |
見本通りの品質
|
KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất như mẫu |
かっとなる性質
|
TÍNH,TÁNH CHẤT |
máu nóng |