1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
優秀品 ƯU TUÙ PHẨM CHẤT phẩm chất cao cấp
中等品 TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất trung bình
陸揚げ品 LỤC DƯƠNG PHẨM CHẤT phẩm chất dỡ
正常の品 CHÍNH THƯỜNG PHẨM CHẤT phẩm chất tiêu thụ tốt
有徳の素 HỮU ĐỨC TỐ CHẤT hiền đức
最上等品 TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất
善良な性 THIỆN LƯƠNG TÍNH,TÁNH CHẤT thiện tánh
タンパク CHẤT chất đạm
陸揚げ港品条件 LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ
見本近似品 KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT phẩm chất gần như mẫu
平均中等品 BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất bình quân khá
平均上等品 BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất bình quân tốt
中等平均品条件 TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN phẩm chất bình quân khá
見本通りの品 KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT phẩm chất như mẫu
かっとなる性 TÍNH,TÁNH CHẤT máu nóng
1 | 2