Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
実験室
|
THỰC NGHIỆM THẤT |
phòng thực nghiệm |
実験地点
|
THỰC NGHIỆM ĐỊA ĐIỂM |
thí điểm |
実験する
|
THỰC NGHIỆM |
chiêm nghiệm;chứng nghiệm;kiểm nghiệm;thẩm nghiệm;thử nghiệm |
実験
|
THỰC NGHIỆM |
kinh nghiệm thực tế;suy nghiệm;thí nghiệm;thực nghiệm |
実際見本
|
THỰC TẾ KIẾN BẢN |
mẫu thực tế |
実際引き渡し
|
THỰC TẾ DẪN ĐỘ |
giao thực tế |
実際取引価格
|
THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH |
giá thực |
実際価格
|
THỰC TẾ GIÁ CÁCH |
giá thực tế |
実際価値
|
THỰC TẾ GIÁ TRỊ |
giá trị thực tế |
実際の状況
|
THỰC TẾ TRẠNG HUỐNG |
tình hình thực tế |
実際の価格
|
THỰC TẾ GIÁ CÁCH |
thực giá |
実際の価値
|
THỰC TẾ GIÁ TRỊ |
giá trị thực chất |
実際に
|
THỰC TẾ |
thật là |
実際
|
THỰC TẾ |
chân chính;sự thực;thật;thực tế |
実践的
|
THỰC TIỄN ĐÍCH |
mang tính thực tiễn |
実践する
|
THỰC TIỄN |
thực hành; đưa vào thực tiễn |
実践
|
THỰC TIỄN |
thực tiễn |
実質
|
THỰC CHẤT |
thực chất |
実費
|
THỰC PHÍ |
giá vốn;phí tổn thực tế; thực phí;thực chi |
実話
|
THỰC THOẠI |
sự nói thật.; nói thật;sự việc thật |
実証
|
THỰC CHỨNG |
thực chứng |
実行可能性
|
THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH |
khả năng thực hiện |
実行可能
|
THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG |
Có khả năng thực thi; khả thi |
実行価格
|
THỰC HÀNH,HÀNG GIÁ CÁCH |
giá hiện hành |
実行中契約
|
THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng đang thực hiện |
実行する
|
THỰC HÀNH,HÀNG |
áp dụng |
実行する
|
THỰC HÀNH,HÀNG |
thực hành; tiến hành; thực hiện |
実行
|
THỰC HÀNH,HÀNG |
chấp hành;thi hành;thực hành |
実習する
|
THỰC TẬP |
tập;thực học |
実習する
|
THỰC TẬP |
thực hành; rèn luyện |
実習
|
THỰC TẬP |
sự thực tập; thực tập |
実績
|
THỰC TÍCH |
thành tích thực tế;thực thu |
実直な
|
THỰC TRỰC |
đần |
実用的
|
THỰC DỤNG ĐÍCH |
mang tính thực dụng |
実用
|
THỰC DỤNG |
sự thực dụng; thực dụng |
実現する
|
THỰC HIỆN |
thể hiện;ứng nghiệm |
実現する
|
THỰC HIỆN |
thực hiện; thi hành |
実現
|
THỰC HIỆN |
thực;thực hiện |
実状
|
THỰC TRẠNG |
thực trạng |
実物
|
THỰC VẬT |
thực chất |
実父
|
THỰC PHỤ |
bố đẻ;cha đẻ;cha ruột;thân phụ |
実演
|
THỰC DIỄN |
biểu diễn |
実況
|
THỰC HUỐNG |
tình hình thực tế |
実母
|
THỰC MẪU |
mẹ đẻ;mẹ ruột;thân mẫu |
実権
|
THỰC QUYỀN |
thực quyền |
実業者
|
THỰC NGHIỆP GIẢ |
nhà kinh doanh |
実業界
|
THỰC NGHIỆP GIỚI |
giới kinh doanh |
実業家
|
THỰC NGHIỆP GIA |
người thất nghiệp |
実業
|
THỰC NGHIỆP |
thực nghiệp |
実施する
|
THỰC THI,THÍ |
thực thi; thi hành |
実施
|
THỰC THI,THÍ |
con ruột;sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện |
実数
|
THỰC SỐ |
số thực;thực số |
実態
|
THỰC THÁI |
tình hình thực tế; tình trạng thực tế; trạng thái thực tế |
実感する
|
THỰC CẢM |
cảm nhận; cảm nhận thực sự |
実感
|
THỰC CẢM |
cảm giác thực |
実情
|
THỰC TÌNH |
thực tình; tình hình thực tế |
実弟
|
THỰC ĐỄ,ĐỆ |
em ruột |
実家
|
THỰC GIA |
nhà bố mẹ đẻ |
実存主義
|
THỰC TỒN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa sinh tồn |
実子
|
THỰC TỬ,TÝ |
Con ruột |
実妹
|
THỰC MUỘI |
em ruột |
実在論
|
THỰC TẠI LUẬN |
thực tại luận |
実在する
|
THỰC TẠI |
tồn tại thực; có thực |
実在
|
THỰC TẠI |
sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế;thực tại |
実名
|
THỰC DANH |
tên thật |
実収
|
THỰC THU,THÂU |
thực thu |
実効がある
|
THỰC HIỆU |
linh ứng |
実効
|
THỰC HIỆU |
thiết thực |
実力
|
THỰC LỰC |
thực lực |
実兄弟
|
THỰC HUYNH ĐỄ,ĐỆ |
bào huynh đệ |
実兄
|
THỰC HUYNH |
anh ruột |
実働時間
|
THỰC ĐỘNG THỜI GIAN |
giờ làm việc thực tế |
実例
|
THỰC LỆ |
ví dụ bằng thực tế; ví dụ thực tế |
実る
|
THỰC |
chín;đạt kết quả; ra hoa kết trái;giành được thành tựu |
実は
|
THỰC |
kỳ thực; nói thực là; trên thực tế; thực ra;thật ra |
実に
|
THỰC |
đích thực; đích xác;quả thực; vô cùng; quả là |
実
|
THỰC |
quả |
実
|
THỰC |
sự chân thực; sự chân thành; sự thành thực;sự thực; bản chất; thực chất;thực tế |
麻実油
|
MA THỰC DU |
Dầu hạt gai |
遇実
|
NGỘ THỰC |
ngày chẵn |
誠実な
|
THÀNH THỰC |
thực thà |
誠実
|
THÀNH THỰC |
sự thành thật; tính thành thật;thành thực |
稔実不良
|
NHẪM,NẪM THỰC BẤT LƯƠNG |
vụ mùa thất bát (gạo) |
確実な
|
XÁC THỰC |
chắc;chắc chắn |
確実
|
XÁC THỰC |
chính xác; chắc chắn;sự chắc chắn; sự chính xác;xác thực |
着実
|
TRƯỚC THỰC |
sự vững chắc; sự đáng tin cậy;vững chắc; đáng tin cậy |
真実を確証する
|
CHÂN THỰC XÁC CHỨNG |
thị thực |
真実の
|
CHÂN THỰC |
đúng;đúng đắn |
真実
|
CHÂN THỰC |
chân thật;chân thực;đích;đoan chính (đoan chánh);một cách chân thật;sự chân thật; chân thật;thật sự;thực |
現実主義
|
HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hiện thực |
現実
|
HIỆN THỰC |
hiện thực; sự thật; thực tại |
無実
|
VÔ,MÔ THỰC |
sự vô tội |
核実験
|
HẠCH THỰC NGHIỆM |
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân |
果実
|
QUẢ THỰC |
quả |
忠実
|
TRUNG THỰC |
chăm chỉ;giỏi giang |
忠実
|
TRUNG THỰC |
sự trung thành;trung thành;trung trực |
如実
|
NHƯ THỰC |
cái thật; cái đúng |
堅実な
|
KIỆN THỰC |
vững chắc |
堅実
|
KIỆN THỰC |
chắc chắn; thiết thực;sự chắc chắn; sự vững chắc; chắc chắn; vững chắc; chắc |
史実
|
SỬ THỰC |
sự thực lịch sử;sử tích |