1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHẨU THỰC lời xin lỗi; lời bào chữa; lời phân trần
THIẾT THỰC tha thiết
THIẾT THỰC bức thiết;thiết thực
THIẾT THỰC cấp bách; khẩn cấp;nghiêm trọng; khắc nghiệt;sốt sắng; tha thiết;sự cấp bách; sự khẩn cấp;sự nghiêm trọng; sự khắc nghiệt;sự sốt sắng; sự tha thiết
TẢ THỰC ĐÍCH tả thực;tính tả thực
主義 TẢ THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA thực niệm luận;thực tại luận
する SUNG THỰC làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu
SUNG THỰC sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ
の推定 SỰ THỰC SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán sự kiện
に反して SỰ THỰC PHẢN trái với sự thật
となる SỰ THỰC trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa
SỰ THỰC sự thật;thực sự;thực tế
電気験機 ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện
電子験機 ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện tử
避妊行率 TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT tỷ lệ sử dụng tránh thai
超現 SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH Chủ nghĩa siêu thực
超現主義 SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa siêu thực
梨の LÊ THỰC Quả lê
木で MỘC THỰC chín cây
不忠 BẤT TRUNG THỰC Sự không trung thành; sự bội tín
不信 BẤT TÍN THỰC Sự giả dối; sự bội tín
その THỰC thực tế là
青い果 THANH QUẢ THỰC Quả còn xanh; quả chưa chín; quả
有名無 HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC hữu danh vô thực
既成事 KÝ THÀNH SỰ THỰC đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
新郎の TÂN LANG THỰC GIA nhà trai
仕事の SĨ,SỸ SỰ THỰC TÍCH Kết quả công việc
既成の事 KÝ THÀNH SỰ THỰC đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
一歩一歩現する NHẤT BỘ NHẤT BỘ THỰC HIỆN thực hiện từng bước
明らかな事 MINH SỰ THỰC Sự thực hiển nhiên
ハシバミの THỰC hạt dẻ
1 | 2