Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
社長
|
XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chủ tịch công ty;giám đốc |
社説を書く
|
XÃ THUYẾT THƯ |
viết báo |
社説
|
XÃ THUYẾT |
xã luận;xã thuyết |
社宅
|
XÃ TRẠCH |
cư xá của sông ty |
社団法人音楽電子事業協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH |
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
社団法人全日本シーエム放送連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |
社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính |
社員寮
|
XÃ VIÊN LIÊU |
cư xá nhân viên;nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty |
社員
|
XÃ VIÊN |
nhân viên công ty;xã viên |
社会秩序部
|
XÃ HỘI TRẬT TỰ BỘ |
bộ an ninh xã hội |
社会科学
|
XÃ HỘI KHOA HỌC |
môn khoa học xã hội |
社会福祉傷病兵労働省
|
XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH |
Bộ lao động thương binh xã hội |
社会福祉
|
XÃ HỘI PHÚC CHỈ |
phúc lợi xã hội |
社会層
|
XÃ HỘI TẦNG,TẰNG |
tầng lớp xã hội |
社会学
|
XÃ HỘI HỌC |
xã hội học |
社会問題
|
XÃ HỘI VẤN ĐỀ |
tệ nạn xã hội |
社会協約
|
XÃ HỘI HIỆP ƯỚC |
dân ước |
社会化
|
XÃ HỘI HÓA |
xã hội hoá |
社会労働省
|
XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH |
bộ lao động thương binh và xã hội |
社会党
|
XÃ HỘI ĐẢNG |
đảng xã hội |
社会保険料
|
XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU |
tiền bảo hiểm xã hội |
社会保険
|
XÃ HỘI BẢO HIỂM |
Bảo hiểm xã hội |
社会人
|
XÃ HỘI NHÂN |
cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung |
社会主義経済
|
XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ |
kinh tế xã hội chủ nghĩa |
社会主義
|
XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa xã hội;xã hội chủ nghĩa |
社会
|
XÃ HỘI |
xã hội |
社交辞令
|
XÃ GIAO TỪ LỆNH |
lối nói hình thức |
社交的
|
XÃ GIAO ĐÍCH |
có tính xã giao |
社交
|
XÃ GIAO |
xã giao; giao tiếp |
社
|
XÃ |
đền thờ |
貴社
|
QUÝ XÃ |
quí công ty |
講社
|
GIẢNG XÃ |
Hiệp hội tôn giáo |
神社
|
THẦN XÃ |
đền;miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto;thần xã |
本社
|
BẢN XÃ |
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính |
支社後会社
|
CHI XÃ HẬU HỘI XÃ |
công ty con |
支社
|
CHI XÃ |
chi nhánh |
愛社精神
|
ÁI XÃ TINH THẦN |
Tinh thần xả thân vì công ty |
弊社
|
TỆ XÃ |
công ty của chúng tôi |
商社
|
THƯƠNG XÃ |
công ty thương mại;hãng buôn;hãng buôn bán |
反社会的
|
PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH |
Chống đối xã hội |
副社長
|
PHÓ XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
phó đoàn;phó giám đốc |
公社債
|
CÔNG XÃ TRÁI |
công trái |
公社
|
CÔNG XÃ |
cơ quan; tổng công ty |
入社試験
|
NHẬP XÃ THI NGHIỆM |
Kỳ thi tuyển vào công ty |
入社する
|
NHẬP XÃ |
vào làm ở công ty |
入社
|
NHẬP XÃ |
việc vào công ty làm |
会社員
|
HỘI XÃ VIÊN |
nhân viên công ty |
会社をやめる
|
HỘI XÃ |
thôi việc |
会社へ行く
|
HỘI XÃ HÀNH,HÀNG |
đi làm |
会社に行く
|
HỘI XÃ HÀNH,HÀNG |
đi làm |
会社
|
HỘI XÃ |
công ty;hãng |
他社株転換債
|
THA XÃ HẬU,CHU CHUYỂN HOÁN TRÁI |
Trái phiếu Hoán đổi được |
階級社会
|
GIAI CẤP XÃ HỘI |
Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội |
通信社
|
THÔNG TÍN XÃ |
thông tấn xã |
転換社債
|
CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI |
trái phiếu có thể chuyển đổi |
資本社会
|
TƯ BẢN XÃ HỘI |
xã hội tư bản |
船会社代理店
|
THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại diện tàu |
船会社
|
THUYỀN HỘI XÃ |
công ty hàng hải;công ty vận tải đường biển |
経済社会総合研究所
|
KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội |
経済社会的権利センター
|
KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI |
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế |
経済社会委員会
|
KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế và Xã hội |
民主社会党
|
DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG |
đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ |
新聞社
|
TÂN VĂN XÃ |
tòa báo;tòa soạn báo |
広告社
|
QUẢNG CÁO XÃ |
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo |
封建社会
|
PHONG KIẾN XÃ HỘI |
xã hội phong kiến |
地域社会ビジョン
|
ĐỊA VỰC XÃ HỘI |
mô hình xã hội khu vực |
国家社会科学及び人文センター
|
QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN |
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
名目社員
|
DANH MỤC XÃ VIÊN |
hội viên danh dự |
匿名社員
|
NẶC DANH XÃ VIÊN |
hội viên không hoạt động |
出版社
|
XUẤT BẢN XÃ |
nhà xuất bản |
人間社会
|
NHÂN GIAN XÃ HỘI |
Xã hội loài người |
主義社会
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI |
xã hội chủ nghĩa |
中流社会
|
TRUNG LƯU XÃ HỘI |
Giai cấp trung lưu |
電気会社
|
ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ |
Công ty điện |
輸出商社
|
THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ |
hãng xuất khẩu |
輸出会社
|
THÂU XUẤT HỘI XÃ |
hãng xuất khẩu |
輸入商社
|
THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ |
hãng nhập khẩu |
輸入会社
|
THÂU NHẬP HỘI XÃ |
hãng nhập khẩu |
貿易会社
|
MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ |
doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương |
航空会社
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỘI XÃ |
công ty hàng không;hãng hàng không |
石油会社
|
THẠCH DU HỘI XÃ |
Công ty dầu lửa |
発行会社
|
PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ |
công ty phát hành |
株式会社
|
HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ |
công ty cổ phần |
有限会社
|
HỮU HẠN HỘI XÃ |
công ty trách nhiêm hữu hạn |
更生会社
|
CANH SINH HỘI XÃ |
Công ty cần tái tổ chức |
投資会社
|
ĐẦU TƯ HỘI XÃ |
công ty cấp vốn;công ty đầu tư |
建設会社
|
KIẾN THIẾT HỘI XÃ |
công ty xây dựng |
広告会社
|
QUẢNG CÁO HỘI XÃ |
hãng quảng cáo |
小売会社
|
TIỂU MẠI HỘI XÃ |
hãng bán lẻ |
同一会社線
|
ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN |
tàu cùng hãng |
合弁会社
|
HỢP BIỆN,BIỀN HỘI XÃ |
công ty hợp danh;công ty liên doanh |
合名会社
|
HỢP DANH HỘI XÃ |
hội buôn hợp danh |
出雲大社
|
XUẤT VÂN ĐẠI XÃ |
đền izurmo (Shimane); đền |
個人会社
|
CÁ NHÂN HỘI XÃ |
công ty hữu hạn;công ty tư nhân |
信託会社
|
TÍN THÁC HỘI XÃ |
công ty ủy thác |
保険会社
|
BẢO HIỂM HỘI XÃ |
công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm |