Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
車酔い
|
XA TÚY |
sự say xe; say xe |
車道
|
XA ĐẠO |
đường xe chạy |
車輪
|
XA LUÂN |
bánh xe;nỗ lực cố gắng |
車輌
|
XA xxx |
trục xe |
車軸
|
XA TRỤC |
trục xe (kỹ thuật) |
車蝦
|
XA HÀ |
tôm pandan; tôm sú |
車線
|
XA TUYẾN |
làn xe |
車窓
|
XA SONG |
cửa sổ xe |
車用品
|
XA DỤNG PHẨM |
phụ tùng ô tô |
車海老
|
XA HẢI LÃO |
tôm càng;tôm pandan; tôm sú |
車椅子
|
XA Y,Ỷ TỬ,TÝ |
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn |
車掌
|
XA CHƯỞNG |
người phục vụ; người bán vé |
車庫
|
XA KHỐ |
nhà để xe; ga ra;nhà xe |
車大工
|
XA ĐẠI CÔNG |
Thợ đóng xe ngựa |
車内
|
XA NỘI |
trong xe |
車体
|
XA THỂ |
khung xe |
車両管理局
|
XA LƯỠNG QUẢN LÝ CỤC,CUỘC |
Cục quản lý Phương tiện cơ giới |
車両
|
XA LƯỠNG |
xe cộ; phương tiện giao thông |
車を降りる
|
XA GIÁNG,HÀNG |
xuống xe |
車を運転する
|
XA VẬN CHUYỂN |
lái xe |
車を止める
|
XA CHỈ |
ngừng xe |
車を待つ
|
XA ĐÃI |
đợi xe |
車を引く
|
XA DẪN |
kéo xe |
車の跡
|
XA TÍCH |
vệt bánh xe |
車の跡
|
XA TÍCH |
dấu xe |
車の発着場
|
XA PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG |
bến xe |
車の幌
|
XA HOẢNG |
mui xe |
車に乗る
|
XA THỪA |
đi xe;lên xe |
車で行く
|
XA HÀNH,HÀNG |
đi xe |
車から降りる
|
XA GIÁNG,HÀNG |
xuống xe |
車えび
|
XA |
con tôm càng |
車
|
XA |
bánh xe;mô tô;ô tô;xe;xe cộ;xe hơi; xe chở hàng;xe ô-tô |
駐車場
|
TRÚ XA TRƯỜNG |
bãi đỗ xe |
駐車
|
TRÚ XA |
sự đỗ xe |
馬車
|
MÃ XA |
xe ngựa |
風車小屋
|
PHONG XA TIỂU ỐC |
Cối xay gió |
風車
|
PHONG XA |
Cối xay gió |
風車
|
PHONG XA |
chong chóng |
電車賃
|
ĐIỆN XA NHẪM |
tiền vé tàu |
電車券
|
ĐIỆN XA KHOÁN |
vé tàu |
電車に間に合わない
|
ĐIỆN XA GIAN HỢP |
lỡ xe điện |
電車に間に合いません
|
ĐIỆN XA GIAN HỢP |
lỡ xe điện |
電車に乗る
|
ĐIỆN XA THỪA |
lên tàu điện |
電車
|
ĐIỆN XA |
tàu điện;tàu lửa;xe điện;xe lửa |
貨車
|
HÓA XA |
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá;xe hàng |
荷車運送
|
HÀ XA VẬN TỐNG |
chuyên chở đường bộ |
荷車運賃
|
HÀ XA VẬN NHẪM |
cước đường bộ |
糸車
|
MỊCH XA |
xa kéo sợi; máy guồng sợi; máy kéo chỉ |
空車
|
KHÔNG,KHỐNG XA |
xe bỏ không; xe không có khách; xe không; xe trống |
発車時刻表
|
PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU |
bảng giờ tàu chạy |
発車
|
PHÁT XA |
xe khởi hành |
猫車
|
MIÊU XA |
Xe cút kít |
牛車
|
NGƯU XA |
xe bò |
牛車
|
NGƯU XA |
xe bò |
滑車
|
HOẠT XA |
ròng rọc |
汽車
|
KHÍ XA |
hỏa xa;tàu hỏa; tàu;xe lửa |
水車
|
THỦY XA |
bánh xe nước;guồng nước |
歯車
|
XỈ XA |
bánh răng;bánh xe răng cưa |
検車
|
KIỂM XA |
sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy |
柩車
|
CỮU XA |
Xe đám ma; xe tang |
拍車
|
PHÁCH XA |
sự kích thích; sự thúc đẩy;sự tăng tốc độ |
手車
|
THỦ XA |
xe đẩy; xe cút kít; xe ba gác |
戦車師団
|
CHIẾN XA SƯ ĐOÀN |
sư đoàn chiến xa |
戦車
|
CHIẾN XA |
chiến xa;xe tăng |
愛車
|
ÁI XA |
Chiếc xe yêu |
客車
|
KHÁCH XA |
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách |
外車
|
NGOẠI XA |
xe nước ngoài |
口車
|
KHẨU XA |
sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh |
勢車
|
THẾ XA |
Bánh đà |
列車
|
LIỆT XA |
đoàn tàu;xe lửa; tàu hoả |
停車場
|
ĐINH XA TRƯỜNG |
nơi đỗ xe; ga |
停車場
|
ĐINH XA TRƯỜNG |
bến;nơi đỗ xe; ga |
停車する
|
ĐINH XA |
ngừng xe |
停車する
|
ĐINH XA |
dừng xe |
停車
|
ĐINH XA |
sự dừng xe |
乗車券
|
THỪA XA KHOÁN |
vé hành khách;vé xe |
乗車
|
THỪA XA |
phương tiện giao thông |
下車する
|
HẠ XA |
xuống tàu xe; xuống |
下車
|
HẠ XA |
sự xuống tàu xe; xuống xe; xuống tàu |
高級車
|
CAO CẤP XA |
ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn |
食堂車
|
THỰC ĐƯỜNG XA |
toa xe bán thức ăn |
霊柩車
|
LINH CỮU XA |
xe tang |
雪上車
|
TUYẾT THƯỢNG XA |
xe chạy trên băng tuyết |
辻馬車
|
xxx MÃ XA |
xe ngựa |
軍事車
|
QUÂN SỰ XA |
xe quân sự |
赤電車
|
XÍCH ĐIỆN XA |
Chuyến xe điện cuối cùng |
貸切車
|
THẢI THIẾT XA |
xe ưu tiên |
貨物車
|
HÓA VẬT XA |
xe hàng |
護送車
|
HỘ TỐNG XA |
xe hộ tống |
装甲車
|
TRANG GIÁP XA |
xe bọc thép;xe thiết giáp |
荷馬車
|
HÀ MÃ XA |
xe bò;xe ngựa |
花電車
|
HOA ĐIỆN XA |
xe diễu hành |
自転車置き場
|
TỰ CHUYỂN XA TRỊ TRƯỜNG |
nơi để xe đạp |
自転車に乗る
|
TỰ CHUYỂN XA THỪA |
đạp xe đạp;lái xe |
自転車
|
TỰ CHUYỂN XA |
xe đạp |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
自動車部品
|
TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM |
phụ tùng ô tô |
自動車通商政策評議会
|
TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
自動車教習所
|
TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ |
trường lái xe |
自動車取得税
|
TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ |
thuế thu được từ các loại xe |